[Ngữ Pháp N5] Từ Chỉ Vị Trí trong Tiếng Nhật

1. Cấu Trúc

N + の + Từ chỉ vị trí

2. Ý Nghĩa

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mối quan hệ vị trí giữa một đối tượng (người hoặc vật) với một đối tượng khác (người hoặc vật).

3. Các Từ Chỉ Vị Trí Phổ Biến

Tiếng NhậtHán ViệtÝ Nghĩa
上(うえ)ThượngỞ trên, phía trên
下(した)HạỞ dưới, phía dưới
前(まえ)TiềnỞ trước, phía trước
後ろ(うしろ)HậuỞ sau, phía sau
右(みぎ)HữuBên phải
左(ひだり)TảBên trái
中(なか)TrungỞ trong, bên trong
内(うち)NộiTrong (phạm vi)
外(そと)NgoạiỞ ngoài, bên ngoài
東(ひがし)ĐôngPhía Đông
西(にし)TâyPhía Tây
南(みなみ)NamPhía Nam
北(きた)BắcPhía Bắc

4. Ví Dụ

① 机の上(つくえのうえ)
→ Trên bàn

② 机の下(つくえのした)
→ Dưới bàn

③ 椅子の左(いすのひだり)
→ Bên trái ghế

④ 椅子の右(いすのみぎ)
→ Bên phải ghế

⑤ 教室の中(きょうしつのなか)
→ Trong lớp học

⑥ 学校の外(がっこうのそと)
→ Ngoài trường học

⑦ 郵便局の前(ゆうびんきょくのまえ)
→ Trước bưu điện

⑧ 木村さんの後ろ(きむらさんのうしろ)
→ Phía sau anh Kimura

5. Nâng Cao

1. Cấu trúc: “Có cái gì đó/ai đó ở đâu đó”

Công thức:

  • N1 + の + Từ chỉ vị trí + に + N2 + があります
    (Dùng cho vật vô tri)
  • N1 + の + Từ chỉ vị trí + に + N2 + がいます
    (Dùng cho người và sinh vật sống)

Ví dụ:

① 机の上に本があります。
(Tsukue no ue ni hon ga arimasu.)
→ Có cuốn sách ở trên bàn.

② 鞄の中にボールペンがあります。
(Kaban no naka ni bōrupen ga arimasu.)
→ Có bút bi trong cặp.

③ 田中さんの前にテレビがあります。
(Tanaka-san no mae ni terebi ga arimasu.)
→ Có tivi ở phía trước anh Tanaka.

④ 田中さんの後ろに木村さんがいます。
(Tanaka-san no ushiro ni Kimura-san ga imasu.)
→ Có anh Kimura ở phía sau anh Tanaka.

⑤ 家の前に猫がいます。
(Ie no mae ni neko ga imasu.)
→ Có con mèo ở phía trước nhà.

2. Cấu trúc: “Cái gì đó/ai đó ở đâu đó”

Công thức:

  • N1 + は + N2 + の + Từ chỉ vị trí + にあります
    (Dùng cho vật vô tri)
  • N1 + は + N2 + の + Từ chỉ vị trí + にいます
    (Dùng cho người và sinh vật sống)

Ví dụ:

① ビンズンはホーチミンの北にあります。
(Binzun wa Hōchimin no kita ni arimasu.)
→ Bình Dương nằm ở phía Bắc Thành phố Hồ Chí Minh.

② ポストは家の前にあります。
(Posuto wa ie no mae ni arimasu.)
→ Thùng thư ở phía trước nhà.

③ 浅見さんは教室の中にいます。
(Asami-san wa kyōshitsu no naka ni imasu.)
→ Anh Asami đang ở trong lớp học.

④ 犬塚さんは工藤さんの隣にいます。
(Inuzuka-san wa Kudō-san no tonari ni imasu.)
→ Anh Inuzuka ở bên cạnh chị Kudo.

⑤ ラムさんは階段の後ろにいます。
(Ramu-san wa kaidan no ushiro ni imasu.)
→ Anh Lâm đang ở phía sau cầu thang.