[Ngữ Pháp N4] ~ながら:Vừa…Vừa…

⭐ › Cấu trúc

[Động từ thể ます (bỏ ます)] + ながら

⭐ › Cách dùng / Ý nghĩa 

① Mẫu câu này diễn tả một hành động diễn ra cùng lúc với một hành động khác. Hành động được miêu tả ở  vế 「~ながら」đứng trước, hành động ở vế sau là hành động chính.

→ Có Nghĩa là : Vừa…vừa…

⭐ › Ví dụ 

① 

→ 

② 

→ 

③ 
→ 

④ 

→ 

⑤ 

>> Hãy cố gắng mỗi ngày, thành công sẽ đến với bạn. 頑張って

URL List