161 ĐỘNG TỪ N4 SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT TRONG TIẾNG NHẬT

Trung tâm tiếng nhật Riki nihongo gửi đến tới các bạn top 161 động từ N4 được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Nhật

Những động từ N4 thông dụng này sẽ là nền tảng vững chắc giúp các bạn học tốt ngoại ngữ hơn. ( đừng quên kéo xuống dưới để tải link pdf xịn xò này nhé )

# Kanji Furigana Loại Nghĩa
1 合う あう V5 hợp với, phù hợp
2 上る あがる V5 đi lên, tăng lên (giá cả..)
3 空く あく V5 trố161 độgnt ừ ng, rỗng
4 あげる あげる V1 đưa (cho ai), tặng
5 集る あつまる V5 tụ tập, tập trung
6 集める あつめる V1 tích cái gì lại, thu thập
7 謝る あやまる V5 xin lỗi (ai, điều gì)
8 生きる いきる V1 sống, sinh sốn
9 いじめる いじめる V1 bắt nạt
10 急ぐ いそぐ V5 vội, vội vã
11 致す いたす V5 làm (khiêm nhường), giống する
12 いただく いただく V5 nhận, nhận lấy ((khiêm nhường)
13 祈る いのる V5 cầu nguyện
14 いらっしゃる いらっしゃる V5 ở, tới, đi (tôn kính
15 植える うえる V1 trồng (cây)
16 うかがう うかがう V5 hỏi, thăm, tới thăm (khiêm nhường)
17 受ける うける V1 nhận lấy, nhận được, đi thi
18 動く うごく V5 chuyển động, hoạt động
19 打つ うつ V5 đánh, đập
20 写す うつす V5 chép lại, sao chép
21 移る うつる V5 dời đi, di chuyển
22 選ぶ えらぶ V5 lựa chọn
23 おいでになる おいでになる V5 đi, tới (tôn kính)
24 送る おくる V5 gửi đi
25 遅れる おくれる V1 tới muộn, bị muộn
26 起す おこす V5 gây ra, đánh thức
27 行う おこなう V5 tổ chức, thực hiện, tiến hành
28 怒る おこる V5 tức giận 
29 落る おちる V5 (cái gì) rơi xuống 
30 おっしゃる おっしゃる V5 nói (tôn kính) 
31 落す おとす V5 đánh rơi cái gì 
32 踊る おどる V5 nhảy, khiêu vũ 
33 驚く おどろく V5 kinh ngạc
34 思い出す おもいだす V5 nhớ ra
35 思う おもう V5 nghĩ rằng, cho rằng
36 下りる おりる V1 đi xuống, rơi xuống
37 折る おる V5 bẻ gãy (cái gì)
38 折れる おれる V1 (cái gì) gãy
39 変える かえる V1 thay đổi
40 掛ける かける V1 treo cái gì lên
41 飾る かざる V5 trang trí
42 片付ける かたづける V1 dọn dẹp, dọn sạch
43 勝つ かつ V5 thắng, đánh bại
44 かまう かまう V5 bận tâm, để tâm
45 噛む かむ V5 cắn, gặm, nhai
46 通う かよう V5 đi (học, làm,…) (thường xuyên)
47 乾く かわく V5 khô, ráo
48 変わる かわる V5 (cái gì) thay đổi
49 考える かんがえる V1 suy nghĩ
50 聞こえる きこえる V1 nghe thấy
51 決る きまる V5 (việc gì) được quyết định
52 決める きめる V1 quyết định (việc gì)
53 くださる くださる V5* đưa gì, làm gì cho tôi (tôn kính)
54 比べる くらべる V1 so sánh
55 暮れる くれる V1 (mặt trời) lặn, hết năm
56 くれる くれる V1 (ai) đưa gì, làm gì cho tôi
57 込む こむ V5 đông
58 ごらんになる ごらんになる V5 xem, nhìn (tôn kính)
59 壊す こわす V5 phá vỡ, phá hoại, làm hỏng
60 壊れる こわれる V1 vỡ, bị đập vỡ, bị hư hỏng
61 探す さがす V5 tìm kiếm
62 下る さがる V5 (cái gì) hạ xuống, đi xuống
63 下げる さげる V1 hạ (cái gì) xuống, làm cho thấp xuống
64 差し上げる さしあげる V1 tặng, cho (khiêm như   ờng)
65 騒ぐ さわぐ V5 gây ồn ào, làm huyên náo
66 触る さわる V5 sờ, chạm
67 しかる しかる V5 quát, mắng, la
68 知らせる しらせる V1 thông báo, cho biết
69 調べる しらべる V1 tìm hiểu, điều tra
70 過ぎる すぎる V1 vượt quá, trôi qua, đi qua
71 すく すく V5 trống, thưa, vắng, đói
72 進む すすむ V5 tiến lên, tiến triển
73 捨てる すてる V1 vứt, vứt bỏ
74 滑る すべる V1 trượt, trơn trượt, trượt ngã
75 済む すむ V5 (việc gì) xong, giải quyết xong
76 育てる そだてる V1 nuôi nấng, nuôi lớn, dạy dỗ
77 倒れる たおれる V1 ngã, đổ
78 足す たす V5 cộng thêm, thêm vào
79 尋ねる たずねる V1 hỏi thăm
80 訪ねる たずねる V1 đi thăm, thăm nhà
81 立てる たてる V1 dựng lên, làm cho đứng lên
82 建てる たてる V1 xây lên, xây dựng
83 楽む たのしむ V5 thưởng thức
84 足りる たりる V1 đủ, đủ dùng
85 捕まえる つかまえる V1 bắt, tóm, túm
86 付く つく V5 dính vào, đính vào, đi kèm
87 漬ける つける V1 ngâm, ướp, tẩm
88 伝える つたえる V1 truyền tin, báo tin
89 続く つづく V5 (cái gì) tiếp tục diễn ra
90 続ける つづける V1 tiếp tục (việc gì)
91 包む つつむ V5 bao, bọc, gói, quấn
92 釣る つる V5 câu cá
93 連れる つれる V1 mang (ai) theo, chở (ai) theo
94 手伝う てつだう V5 giúp đỡ, giúp việc, trợ giúp
95 通る とおる V5 đi xuyên qua, đi ngang qu
96 届ける とどける V1 chuyển phát tới, giao tới
97 泊まる とまる V5 ngủ lại, trọ lại
98 止める とめる V1 dừng (cái gì lại), chặn lại, làm cho ngừng
99 取り替える とりかえる V1 thay thế, tráo đổi
100 直す なおす V5 sửa chữa (cái gì)
101 治る なおる V5 khỏi bệnh, được chữa khỏi
102 直る なおる V5 được sửa chữa
103 泣く なく V5 khóc
104 亡くなる なくなる V5 (ai) mất (chết), mất đi (lịch sự)
105 無くなる なくなる V5 (đồ gì) mất đi, biến mất
106 投げる なげる V1 ném, quăng, liệng
107 なさる なさる V5* làm (tôn kính), giống する
108 鳴る なる V5 kêu, reo, réo
109 慣れる なれる V1 quen với, làm quen (môi trường mới)
110 逃げる にげる V1 chạy trốn, trốn thoát
111 似る にる V1 giống nhau, tương tự
112 盗む ぬすむ V5 ăn trộm, ăn cắp
113 塗る ぬる V5 sơn, phết, phủ
114 ぬれる ぬれる V1 bị ướt, ướt
115 眠る ねむる V5 nằm ngủ, ngủ
116 残る のこる V5 còn lại, sót lại, lưu lại
117 乗り換える のりかえる V1 đổi tàu xe
118 運ぶ はこぶ V5 vận chuyển, mang, vác
119 始める はじめる V1 bắt đầu (việc gì)
120 払う はらう V5 trả tiền, thanh toán
121 冷える ひえる V1 (cái gì) lạnh đi
122 光る ひかる V5 phát sáng, tỏa sáng
123 びっくりする びっくりする VN ngạc nhiên
124 引っ越す ひっこす V5 chuyển nhà
125 開く ひらく V5 mở (cái gì) ra; tổ chức (sự kiện, lễ hội,…)
126 拾う ひろう V5 lượm, nhặt
127 増える ふえる V1 tăng, tăng lên
128 太る ふとる V5 mập lên, tăng cân
129 踏む ふむ V5 dẫm lên, đạp lên
130 降り出す ふりだす V5 bắt đầu rơi (mưa)
131 ほめる ほめる V1 khen, khen ngợi
132 参る まいる V5 đi, tới (khiêm nhường)
133 負ける まける V1 thua, chịu thua
134 間違える まちがえる V1 làm sai, sai lầm (cái gì)
135 間に合う まにあう V5 kịp giờ
136 回る まわる V5 quay tròn, đi xung quanh
137 見える みえる V1 (cái gì) được nhìn thấy, trông thấy
138 見つかる みつかる V5 thứ gì được tìm thấy
139 見つける みつける V1 tìm thấy thứ gì
140 向かう むかう V5 hướng về phía, đi về phía
141 迎える むかえる V1 đón, nghênh đón
142 召し上がる めしあがる V5 ăn (tôn kính)
143 申し上げる もうしあげる V1 nói, thưa, có lời (khiêm nhường)
144 申す もうす V5 gọi là, tên (tôi) là … (khiêm nhường)
145 戻る もどる V5 quay lại, trở lại
146 もらう もらう V5 nhận (thứ gì từ ai); được ai làm gì cho
147 焼く やく V5 nướng (cái gì), đốt
148 役に立つ やくにたつ V5 có ích, hữu ích (cho việc gì)
149 焼ける やける V1 (cái gì) bị nướng, bị đốt
150 痩せる やせる V1 gầy đi, trở nên gầy
151 止む やむ V5 dừng lại, ngừng, (mưa) tạnh
152 止める やめる V1 dừng (cái gì) lại, chặn lại, ngăn lại
153 揺れる ゆれる V1 rung lắc, dao động
154 汚れる よごれる V1 bị dơ, bị bẩn
155 寄る よる V5 ghé vào, ghé thăm, lại gần
156 喜ぶ よろこぶ V5 vui mừng
157 沸かす わかす V5 đun sôi
158 別れる わかれる V1 chia tay
159 沸く わく V5 (nước) sôi, sôi sục
160 笑う わらう V5 cười
161 割れる われる V1 vỡ
TẢI NGAY TÀI LIỆU ĐỘNG TỪ TIẾNG NHẬT N4

URL List