[Ngữ Pháp N5] Trợ Từ を : Chỉ Đối Tượng Của Hành Động, Xuống Xe, Rời đi…

 Cấu trúc

Cách dùng / Ý nghĩa

① Thường đi sau danh từ, chỉ đối tượng của hành động

Đánh dấu trực tiếp túc từ của động từ phía sau, chỉ đối tượng tác động của hành động

Ví dụ chi tiết:

私はチョコレートを食べます。

→ Tôi ăn socola.

中国語を勉強します。

→ Học tiếng Trung.

手紙を書きます。

→ Viết thư.

② Thể hiện hành động xuống xe hoặc rời đi khỏi vị trí hiện tại

Diễn tả nơi xuất phát, rời khỏi

飛行機が空港を出発しました。

→ Máy bay đã xuất phát khỏi sân bay.

部屋を出ます。

→ Đi ra khỏi phòng.

電車を降ります。

→ Xuống tàu điện.

③ Mô tả hành động đi qua, rẽ về hướng…

毎朝この公園を散歩します。

→ Mỗi sáng tôi đi bộ qua công viên này.

橋を渡ります。

→ Đi qua cầu.

道を曲がります。

→ Rẽ đường.

Tổng kết và Bình luận

Trợ từ を theo đánh giá là trợ từ khá dễ học và phạm vi sử dụng không rộng như các trợ từ khác (VD: trợ từ に, trợ từ で…).

🎯 3 điểm cần nhớ:

  1. Đối tượng tác động: Làm gì với cái gì (N + を + V)
  2. Rời khỏi/Xuống: Ra/xuống từ đâu (を + 出る/降りる)
  3. Đi qua: Di chuyển qua đâu (を + 散歩/渡る)

🔑 Quy tắc vàng:

  • “Vào に ra を” – Vào đâu dùng に, ra đâu dùng を
  • “Lên に Xuống を” – Lên đâu dùng に, xuống đâu dùng を
  • Phát âm: を đọc là “O”, không phải “WO”