[Ngữ Pháp N5] Trợ Từ の:Của…

Cấu trúc

[Danh từ 1] + の + [Danh từ 2]

Cách dùng / Ý nghĩa

1. Biểu thị sự sở hữu

の được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu giữa hai danh từ, có nghĩa “của…”

2. Thể hiện xuất xứ của sản phẩm, đồ vật

Chỉ nguồn gốc, nơi sản xuất hoặc xuất xứ của một vật phẩm

3. Cách đọc dấu gạch ngang

Trong số điện thoại và địa chỉ, dấu gạch ngang “-” được đọc là “の”

4. Danh từ có thể bị lược bỏ

Khi ngữ cảnh rõ ràng, danh từ sau の có thể được ẩn đi

Ví dụ chi tiết

🔸 Biểu thị sự sở hữu

① 私の本

→ Cuốn sách của tôi

② 田中さんの車

→ Xe của anh Tanaka

③ 先生のかばん

→ Cặp của giáo viên

④ 友達の家

→ Nhà của bạn

🔸 Thể hiện xuất xứ

⑤ 日本の車

→ Xe hơi của Nhật Bản

⑥ ベトナムのコーヒー

→ Cà phê Việt Nam

⑦ イタリアの料理

→ Món ăn Ý

🔸 Danh từ bị lược bỏ

⑧ これは私のです。

→ Cái này là của tôi.

(Danh từ sau の bị ẩn đi vì đã rõ từ ngữ cảnh)

⑨ あれは田中さんのです。

→ Cái kia là của anh Tanaka.

🔸  Cách đọc số điện thoại và địa chỉ

📱 Số điện thoại:

でんわばんごうは 04-3446-7227 です。

→ Số điện thoại là 04-3446-7227

Cách đọc:
ゼロよんさんよんよんろくななにになな

🏠 Địa chỉ:

ひがしく 1ちょうめ の 1 の 16

→ Địa chỉ: Higashi-ku 1-1-16

Cách đọc: ひがしく いっちょうめ いち じゅうろく

🌸 Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật! がんばって! 🌸