[Ngữ pháp N5] あまり/あんまり ~ない: “không … lắm”

1. Cấu trúc

Loại từCấu trúc
Động từあまり + Vない
Danh từあまり + N + じゃない / ではない
Tính từ đuôi -iあまり + Adj (bỏ 〜い) + くない / くありません
Tính từ đuôi -naあまり + Adj (bỏ 〜な) + じゃない / ではない

Trong văn nói, người Nhật thường dùng あんまり thay cho あまり. 

2. Ý nghĩa

  • Dùng trong câu phủ định, nhưng mức độ phủ định không cao lắm.
  • Khi gắn với động từ, nó diễn tả tần suất thấp hoặc số lượng không nhiều.
  • Có nghĩa là “không … lắm”, “không nhiều / ít” trong tiếng Việt.

3. Ví dụ

  1. 私の日本語はあまり上手ではありません
    Tiếng Nhật của tôi không giỏi lắm.
  2. 今日の天気はあまり寒くないです。
    Thời tiết hôm nay không lạnh lắm.
  3. 英語があまり分かりません。
    Tôi không hiểu tiếng Anh lắm.
  4. 私のうちは駅からあまり近くない
    Nhà tôi không gần ga lắm.
  5. 僕もチェスはあまり上手じゃない
    Tôi cũng không chơi cờ giỏi lắm.
  6. テレビはあまり見ませんが、きらいじゃありません
    Tôi không hay xem tivi nhưng cũng không hẳn là ghét.
  7. この頃あんまり映画を見ていない
    Dạo này tôi không xem phim nhiều lắm.
  8. 今朝はあまりご飯を食べかった。
    Sáng nay tôi ăn cơm không nhiều lắm.

4. Những lưu ý quan trọng & trường hợp đặc biệt

  • Khi dùng trong văn nói, người Nhật thường dùng あんまり thay cho あまり.
  • Với tính từ đuôi i, ta bỏ “〜い” rồi thêm “〜くない / くありません”.
  • Với tính từ đuôi na, bỏ “〜な” rồi thêm “じゃない / ではない”.
  • Với danh từ, dùng “じゃない / ではない” sau danh từ.
  • Khi muốn nhấn mạnh hoặc dùng trong trường hợp quá mức, có thể dùng “あまりにも” (ở mức “quá …”) như một cách khác.
  • Lưu ý: あまり luôn đi với phần phủ định. Nếu dùng với phần khẳng định, sẽ mang nghĩa khác (ví dụ “quá …”) trong những trường hợp đặc biệt.