[Ngữ pháp N5] ~てはいけません/~てはいけない: Không được phép làm gì

1. Cấu Trúc

Vて + は + いけません/いけない

2. Ý Nghĩa / Chức Năng

  • Mẫu 「~てはいけません/~てはいけない」 được dùng để biểu thị cấm đoán, nói rằng một hành động không được phép thực hiện.
  • Nghĩa tiếng Việt: “Không được làm …”, “Không thể làm …”, “Không được phép …”.

3. Ví Dụ

  1. この部屋に入ってはいけません
    → Không được phép vào phòng này.
  2. ここでたばこを吸ってはいけません
    → Không được hút thuốc ở đây.
  3. 授業中に携帯電話を使ってはいけません
    → Không được sử dụng điện thoại di động trong giờ học.
  4. 嘘をついてはいけない
    → Không được nói dối.
  5. 窓を開けてはいけません
    → Không được mở cửa sổ.
  6. 写真を撮ってはいけません
    → Không được chụp ảnh.
  7. 公園でゴミを捨ててはいけません
    → Không được vứt rác trong công viên.
  8. ここで車を止めてはいけません
    → Không được đỗ xe ở đây.
  9. 映画館で大声で話してはいけません
    → Không được nói lớn tại rạp phim.
  10. 子どもはお酒を飲んではいけません
    → Trẻ em không được uống rượu.