1. Cấu Trúc
Vて + は + いけません/いけない
2. Ý Nghĩa / Chức Năng
- Mẫu 「~てはいけません/~てはいけない」 được dùng để biểu thị cấm đoán, nói rằng một hành động không được phép thực hiện.
- Nghĩa tiếng Việt: “Không được làm …”, “Không thể làm …”, “Không được phép …”.
3. Ví Dụ
- この部屋に入ってはいけません。
→ Không được phép vào phòng này. - ここでたばこを吸ってはいけません。
→ Không được hút thuốc ở đây. - 授業中に携帯電話を使ってはいけません。
→ Không được sử dụng điện thoại di động trong giờ học. - 嘘をついてはいけない。
→ Không được nói dối. - 窓を開けてはいけません。
→ Không được mở cửa sổ. - 写真を撮ってはいけません。
→ Không được chụp ảnh. - 公園でゴミを捨ててはいけません。
→ Không được vứt rác trong công viên. - ここで車を止めてはいけません。
→ Không được đỗ xe ở đây. - 映画館で大声で話してはいけません。
→ Không được nói lớn tại rạp phim. - 子どもはお酒を飲んではいけません。
→ Trẻ em không được uống rượu.