Thể て là một dạng khác của động từ. Trước giờ các bạn đã học qua động từ nhưng ở thể ます, và những động từ đó có đuôi là ます. Và bây giờ thể て chính là từ thể ます chuyển thành dựa vào một số quy tắc. Dưới đây là những quy tắc cơ bản:
ĐỘNG TỪ NHÓM 1(五段動詞)
Động từ nhóm 1 là nhóm có nhiều quy tắc biến đổi nhất.
Hãy chú ý chữ đứng trước ます để xác định cách chia.
🔸 Những động từ có đuôi là き
→ Bỏ ます, đổi き thành いて
Ví dụ:
- 書きます(かきます)→ 書いて(かいて): Viết
- 聞きます(ききます)→ 聞いて(きいて): Nghe, hỏi
- 歩きます(あるきます)→ 歩いて(あるいて): Đi bộ
🔸 Những động từ có đuôi là ぎ
→ Bỏ ます, đổi ぎ thành いで
Ví dụ:
- 泳ぎます(およぎます)→ 泳いで(およいで): Bơi
- 急ぎます(いそぎます)→ 急いで(いそいで): Vội vã
🔸 Những động từ có đuôi là み、び、に
→ Bỏ ます, đổi thành んで
Ví dụ:
- 飲みます(のみます)→ 飲んで(のんで): Uống
- 呼びます(よびます)→ 呼んで(よんで): Gọi
- 遊びます(あそびます)→ 遊んで(あそんで): Chơi
- 死にます(しにます)→ 死んで(しんで): Chết
📝 Lưu ý:
Với 「よびます」và「よみます」cần phân biệt kỹ khi chia để không nhầm giữa “đọc” và “gọi”.
🔸 Những động từ có đuôi là い、ち、り
→ Bỏ ます, đổi thành って
Ví dụ:
- 会います(あいます)→ 会って(あって): Gặp
- 待ちます(まちます)→ 待って(まって): Đợi
- 取ります(とります)→ 取って(とって): Lấy
- 入ります(はいります)→ 入って(はいって): Vào
🔸 Những động từ có đuôi là し
→ Bỏ ます, đổi thành して
Ví dụ:
- 話します(はなします) → 話して(はなして): Nói chuyện
- 出します(だします) → 出して(だして): Gửi
- 消します(けします) → 消して(けして): Tắt
🔸 Động từ đặc biệt
- 行きます(いきます)→ 行って(いって): Đi (ngoại lệ – thường sai nếu chia như “いきいて”)
ĐỘNG TỪ NHÓM 2(一段動詞)
Rất dễ nhớ!
→ Chỉ cần bỏ ます và thêm て.
Ví dụ:
- 食べます(たべます)→ 食べて(たべて): Ăn
- 見ます(みます)→ 見て(みて): Nhìn, xem
- 起きます(おきます)→ 起きて(おきて): Thức dậy
- 寝ます(ねます)→ 寝て(ねて): Ngủ
- 教えます(おしえます)→ 教えて(おしえて): Dạy
ĐỘNG TỪ NHÓM 3(不規則動詞)
Chỉ có hai động từ bất quy tắc đặc biệt.
Động từ | Nghĩa | Thể て |
---|---|---|
します | Làm | して |
来ます(きます) | Đến | 来て(きて) |
Ví dụ:
- 勉強します → 勉強して(べんきょうして): Học
- 電話します → 電話して(でんわして): Gọi điện
- 来ます(きます)→ 来て(きて): Đến