1. Cấu trúc
まだ + Vて + いません/いない
2. Ý nghĩa
- 「まだ〜ていません」diễn tả rằng một hành động vẫn chưa xảy ra hoặc chưa hoàn thành tại thời điểm hiện tại.
- Ngụ ý người nói mong mỏi/ước rằng việc đó sẽ xảy ra hoặc hoàn thành trong tương lai.
- Đây là cấu trúc trái nghĩa với “もう~しました” (“đã … rồi”).
3. Ví dụ
- 荷物がまだ届いていません。
Hành lý vẫn chưa đến. - そのことはまだ決まっていません。
Việc đó vẫn chưa được quyết định. - もう仕事は終わりましたか? – いいえ、まだ終わっていません。
Bạn đã xong việc chưa? – Chưa, vẫn chưa xong. - 木村さんはまだ来ていません。
Anh Kimura vẫn chưa đến. - 赤ちゃんはまだ寝ていません。
Em bé vẫn chưa ngủ. - この映画をまだ見ていません。
Tôi vẫn chưa xem bộ phim này. - レポートはまだ提出していません。
Tôi vẫn chưa nộp báo cáo. - 事故の原因は、まだ分かっていません。
Nguyên nhân của tai nạn vẫn chưa được biết. - 銀行はまだ開いていません。
Ngân hàng vẫn chưa mở cửa. - 今週の新しい単語をまだ覚えていません。
Tôi vẫn chưa nhớ các từ mới trong tuần này.