[Ngữ Pháp N5] ~ましょう: Chúng ta hãy cùng

1. Cấu Trúc

V (bỏ ます) + ましょう

2. Cách Dùng / Ý Nghĩa

Thể ましょう được sử dụng để:

1. Rủ, mời ai đó cùng làm gì

Thể hiện sự mong muốn cùng thực hiện hành động với người khác một cách lịch sự và nhẹ nhàng.

2. Đề xuất, gợi ý cùng làm việc gì đó

Dùng khi người nói muốn đề xuất một hành động mà cả người nói và người nghe cùng tham gia.

3. Khuyến khích, động viên

Có thể dùng để khuyến khích người khác hoặc tự động viên bản thân.

3. Ví Dụ

Ví dụ cơ bản

① ちょっと休みましょう。
(Chotto yasumimashō.)
→ Chúng ta nghỉ một chút nào.

② では、終わりましょう。
(Dewa, owarimashō.)
→ Vậy thì chúng ta kết thúc thôi.

③ 駅まで走りましょう。
(Eki made hashirimashō.)
→ Chúng ta hãy chạy đến ga đi!

Hội thoại với câu trả lời

④ いっしょに帰りましょう。
→ はい。

– Chúng ta hãy cùng về nhé.
– Vâng.

⑤ もう十時ですね。会議を始めましょう。
(Mō jūji desu ne. Kaigi wo hajimemashō.)

→ Đã 10 giờ rồi nhỉ. Chúng ta bắt đầu cuộc họp thôi.

⑥ 一緒に昼ご飯を食べませんか。
→ はい、食べましょう。

– Chúng ta cùng ăn trưa nhé?
– Dạ, ăn cùng nhau nào.

⑦ 公園へ行きませんか。
→ いいですね。行きましょう。

– Chúng ta cùng đi công viên không?
– Hay đấy. Cùng đi thôi.

⑧ 一緒に映画を見ましょう。
→ 今はちょっと・・・。用事があるんです。

– Chúng ta hãy cùng xem phim đi.
– Bây giờ thì hơi khó… Tôi có việc phải làm.