1. Cấu trúc
N1 は N2 ほど ~ない
2. Ý nghĩa
- 「ほど~ない」có nghĩa là “không … bằng / không đến mức / không đến mức như …”.
- Cấu trúc này dùng để so sánh mức độ / độ lớn: N1 so sánh với N2, nói rằng N1 không bằng N2 ở khía cạnh nào đó.
3. Ví dụ
- タイは日本 ほど寒くない。
→ Thái Lan không lạnh bằng Nhật. - 山田さんは田中さん ほど英語を話すのが上手ではありません。
→ Yamada không giỏi nói tiếng Anh bằng Tanaka. - 英語の文法は日本語 ほど難しくない。
→ Ngữ pháp tiếng Anh không khó bằng tiếng Nhật. - 大阪は東京ほど人が多くない。
→ Osaka không đông người như Tokyo. - 今日のテストは昨日 ほど大変じゃなかった。
→ Bài kiểm tra hôm nay không vất vả như hôm qua.