1. Cấu trúc
V(普通形)・Vます+ので
Aい(普通形)+ので
Aな + なので
N + なので
2. Ý nghĩa
「ので」dùng để diễn đạt nguyên nhân – lý do.
Mang sắc thái khách quan, nhẹ nhàng, lịch sự hơn so với 「から」.
3. Ví dụ
🔹 Động từ (V 普通形) + ので
- 雨が降ったので、外に出ません。
Vì trời mưa nên tôi không ra ngoài. - 時間がないので、急ぎます。
Vì không có thời gian nên tôi vội. - 今日は仕事があるので、早く起きました。
Vì hôm nay có việc nên tôi dậy sớm. - 電気が消えたので、少し怖かったです。
Vì điện tắt nên tôi hơi sợ. - 道が混んでいたので、遅れました。
Vì đường đông nên tôi đến muộn.
🔹 Tính từ đuôi い + ので
- この服は安いので、買いました。
Vì bộ đồ này rẻ nên tôi đã mua. - 今日は涼しいので、散歩します。
Vì hôm nay mát mẻ nên tôi đi dạo. - 部屋が広いので、気持ちがいいです。
Vì phòng rộng nên cảm thấy dễ chịu.
🔹 Tính từ đuôi な + なので
- この店は有名なので、お客さんが多いです。
Vì cửa hàng này nổi tiếng nên khách đông. - 部屋が静かなので、勉強しやすいです。
Vì phòng yên tĩnh nên dễ học. - 便利なので、よく使っています。
Vì tiện lợi nên tôi hay dùng.
🔹 Danh từ + なので
- 学生なので、お金があまりありません。
Vì là sinh viên nên tôi không có nhiều tiền. - 明日は休みなので、ゆっくり寝ます。
Vì ngày mai nghỉ nên tôi sẽ ngủ thoải mái. - 夏なので、海に行きたいです。
Vì là mùa hè nên tôi muốn đi biển.