1. Cấu trúc
Động từ thể thường + のが + tính từ
2. Ý nghĩa
- Danh từ hóa động từ: 「~のが」biến động từ thành danh từ (giống như “việc …”) để dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Diễn tả sở thích / năng lực (giỏi – dở) khi đi với các tính từ như: 好き (thích), 上手 (giỏi), 下手 (kém)…
3. Ví dụ
- 私は音楽を聞くのが好きです。
Tôi thích nghe nhạc. - 彼女は日本語を話すのが上手です。
Cô ấy nói tiếng Nhật giỏi. - 姉は歌うのが下手だ。
Chị gái tôi hát rất dở. - 日本人は歩くのが速い。
Người Nhật đi bộ nhanh. - 死ぬのがこわいです。
Tôi sợ việc chết.