1. Cấu trúc
(Thời gian) + に + (Số lần) 回(かい)
2. Ý nghĩa
Mẫu câu ~に~回 dùng để diễn tả tần suất, số lần xảy ra của một hành động trong một khoảng thời gian nhất định.
- に (ni): chỉ khoảng thời gian (ví dụ như 一日, 一週間, 一か月…)
- 回 (kai): chỉ số lần (1回=một lần, 2回=hai lần, 3回=ba lần…)
3. Ví dụ
毎月に三回映画を見ます。
→ Mỗi tháng tôi xem phim 3 lần.
一日に四回水を飲みます。
→ Một ngày tôi uống nước 4 lần.
一週間に二回母に電話します。
→ Một tuần tôi gọi điện cho mẹ 2 lần.
一年に一回健康診断を受けます。
→ Mỗi năm tôi đi khám sức khỏe một lần.
一か月に五回ぐらい外食します。
→ Một tháng tôi ăn ngoài khoảng 5 lần.
一週間に一回日本語の授業があります。
→ Tôi có tiết học tiếng Nhật 1 lần mỗi tuần.
一年に二回旅行します。
→ Tôi đi du lịch 2 lần mỗi năm.