[Ngữ Pháp N5] ~ないでください: (Xin) Đừng / Không

1. Cấu Trúc

Vない+でください

2. Ý Nghĩa

Dùng để biểu thị lời yêu cầu hoặc mệnh lệnh nhẹ nhàng nhằm bảo ai đó đừng làm một việc gì.
→ Có nghĩa là: “Đừng / Xin đừng…”

3. Cách dùng

  • Sử dụng khi muốn yêu cầu người nghe không làm một hành động
  • Thường được dùng trong hội thoại lịch sự, đặc biệt là khi nói với người không thân thiết hoặc người trên
  • Trong tình huống thân mật, có thể dùng ngắn gọn hơn là chỉ “〜ないで”

4. Ví Dụ

🏫 Trong lớp học

  1. ここでしゃべらないでください
     Xin đừng nói chuyện ở đây.
  2. このページを見ないでください
     Xin đừng xem trang này.
  3. 宿題を忘れないでください
     Xin đừng quên bài tập nhé.

🚭 Nơi công cộng

  1. 病院でタバコを吸わないでください
     Xin đừng hút thuốc trong bệnh viện.
  2. この道に車を止めないでください
     Xin đừng đỗ xe trên con đường này.
  3. 公園でゴミを捨てないでください
     Xin đừng xả rác trong công viên.

🏠 Trong sinh hoạt hàng ngày

  1. ドアを閉めないでください
     Xin đừng đóng cửa.
  2. 私が話しているとき、笑わないでください
     Xin đừng cười khi tôi đang nói.
  3. 子どもにさわらないでください
     Xin đừng chạm vào đứa bé.

💬 Trong hội thoại

  1. 私は元気ですから、心配しないでください
     Tôi khỏe rồi, đừng lo cho tôi.
  2. 遅れないでくださいね。
     Xin đừng đến muộn nhé.
  3. すみません、写真を撮らないでください
     Xin lỗi, vui lòng không chụp ảnh.