1. Cấu Trúc
Vない+でください
2. Ý Nghĩa
Dùng để biểu thị lời yêu cầu hoặc mệnh lệnh nhẹ nhàng nhằm bảo ai đó đừng làm một việc gì.
→ Có nghĩa là: “Đừng / Xin đừng…”
3. Cách dùng
- Sử dụng khi muốn yêu cầu người nghe không làm một hành động
- Thường được dùng trong hội thoại lịch sự, đặc biệt là khi nói với người không thân thiết hoặc người trên
- Trong tình huống thân mật, có thể dùng ngắn gọn hơn là chỉ “〜ないで”
4. Ví Dụ
🏫 Trong lớp học
- ここでしゃべらないでください。
Xin đừng nói chuyện ở đây. - このページを見ないでください。
Xin đừng xem trang này. - 宿題を忘れないでください。
Xin đừng quên bài tập nhé.
🚭 Nơi công cộng
- 病院でタバコを吸わないでください。
Xin đừng hút thuốc trong bệnh viện. - この道に車を止めないでください。
Xin đừng đỗ xe trên con đường này. - 公園でゴミを捨てないでください。
Xin đừng xả rác trong công viên.
🏠 Trong sinh hoạt hàng ngày
- ドアを閉めないでください。
Xin đừng đóng cửa. - 私が話しているとき、笑わないでください。
Xin đừng cười khi tôi đang nói. - 子どもにさわらないでください。
Xin đừng chạm vào đứa bé.
💬 Trong hội thoại
- 私は元気ですから、心配しないでください。
Tôi khỏe rồi, đừng lo cho tôi. - 遅れないでくださいね。
Xin đừng đến muộn nhé. - すみません、写真を撮らないでください。
Xin lỗi, vui lòng không chụp ảnh.