1. Cấu trúc
- N1 は N2 と同じくらい ~ だ
→ So sánh mức độ giữa N1 và N2. - ~と同じくらい の N
→ “Cỡ như … / giống như … + N”. - と同じくらい V
→ “Làm V cũng như ~” (so sánh hành động).
2. Ý nghĩa / Cách dùng
- “同じくらい / と同じくらい” dùng để nói hai thứ có mức độ, tính chất giống nhau – “cùng cỡ / như nhau / bằng nhau”.
- Đây là so sánh bằng (không hơn / kém), dùng khi muốn nói “A giống B về …”.
3. Ví dụ
1. 今日は昨日 (きのう) と同じくらい寒 (さむ)いです。
→ Hôm nay lạnh như hôm qua.
2. 彼 (かれ) は私 (わたし) と同じくらい背 (せ)が高い。
→ Anh ấy cao bằng tôi.
3. 彼女 (かのじょ) の肌 (はだ) は雪 (ゆき) と同じくらい白 (しろ)い。
→ Da cô ấy trắng như tuyết.
4. 時間 (じかん) はお金 (かね) と同じくらい大切 (たいせつ)だ。
→ Thời gian quý như tiền.
5. 木村 (きむら) さんは田中 (たなか) さんと同じくらいの年齢 (ねんれい)です。
→ Kimura cùng tuổi với Tanaka.
6. 彼女 (かのじょ) は10年前 (ねんまえ) と同じくらい若 (わか)く見える。
→ Cô ấy trông trẻ như cách đây 10 năm.
7. この映画 (えいが) はあの映画と同じくらい面白 (おもしろ)いと思う。
→ Tôi nghĩ bộ phim này thú vị giống như bộ phim kia.
8. 二人 (ふたり) は同じくらい速 (はや)く泳 (およ)げる。
→ Hai người bơi nhanh bằng nhau.
9. 毎日 (まいにち) 勉強 (べんきょう) する時間 (じかん)は彼 (かれ) と同じくらいだ。
→ Thời gian học mỗi ngày của tôi bằng anh ấy.
10. 私 (わたし) と君 (きみ) は同じくらい日本語 (にほんご) が上手 (じょうず)だと思う。
→ Tôi nghĩ tiếng Nhật của tôi và bạn bằng nhau.