1. Cấu Trúc
Vて + ください
N + は + Vてください
2. Ý Nghĩa
- Mẫu 「~てください」 được dùng để yêu cầu, nhờ vả người khác làm gì đó với cách nói lịch sự.
- Nghĩa tiếng Việt: “Xin hãy làm …”
3. Ví Dụ
- ちょっと 待ってください。
→ Xin hãy đợi một chút. - 窓を 開けてください。
→ Xin hãy mở cửa sổ. - 静かに してください。
→ Xin hãy giữ yên lặng. - もっとゆっくり 言ってください。
→ Xin hãy nói chậm hơn. - この漢字の読み方を 教えてください。
→ Xin hãy dạy cách đọc chữ kanji này. - 写真を 撮ってください。
→ Xin hãy chụp hình. - ここに名前を書いてください。
→ Xin hãy ghi tên vào đây. - もう一度 説明してください。
→ Xin hãy giải thích một lần nữa. - 席を こちらに移ってください。
→ Xin hãy chuyển chỗ sang đây. - そのお菓子を 食べないでください。
→ Xin đừng ăn cái bánh đó.