[Ngữ pháp N5] ~てください: Hãy (làm gì)

1. Cấu Trúc

Vて + ください
N + は + Vてください

2. Ý Nghĩa

  • Mẫu 「~てください」 được dùng để yêu cầu, nhờ vả người khác làm gì đó với cách nói lịch sự.
  • Nghĩa tiếng Việt: “Xin hãy làm …”

3. Ví Dụ

  1. ちょっと 待ってください。
    → Xin hãy đợi một chút.
  2. 窓を 開けてください。
    → Xin hãy mở cửa sổ.
  3. 静かに してください。
    → Xin hãy giữ yên lặng.
  4. もっとゆっくり 言ってください。
    → Xin hãy nói chậm hơn.
  5. この漢字の読み方を 教えてください。
    → Xin hãy dạy cách đọc chữ kanji này.
  6. 写真を 撮ってください。
    → Xin hãy chụp hình.
  7. ここに名前を書いてください。
    → Xin hãy ghi tên vào đây.
  8. もう一度 説明してください。
    → Xin hãy giải thích một lần nữa.
  9. 席を こちらに移ってください。
    → Xin hãy chuyển chỗ sang đây.
  10. そのお菓子を 食べないでください。
    → Xin đừng ăn cái bánh đó.