[Ngữ pháp N5] ~しか~ない: Chỉ, Chỉ có…

1. Cấu Trúc

N(trợ từ)+ しか + Vない

2. Ý Nghĩa & Cách Dùng

  1. Diễn tả sự giới hạn hoặc số lượng ít, nghĩa là ngoài điều đó ra thì không có gì khác.
  2. Đi với động từ ở thể phủ định, nhưng mang nghĩa khẳng định “chỉ có”.
    → Cảm giác hơi tiêu cực, tiếc nuối hoặc nhấn mạnh sự giới hạn.

🔸 Nghĩa tiếng Việt:

“Chỉ có…”, “chỉ… thôi”, “ngoài ra không có gì khác”.

3. Ví Dụ

  1. 今、1000円しか持っていません
     → Bây giờ tôi chỉ có 1000 yên thôi.
  2. このクラスには男の人しかいません
     → Trong lớp này chỉ có nam thôi.
  3. 私は韓国人の友達しかいないです。
     → Tôi chỉ có bạn người Hàn thôi.
  4. 冷蔵庫の中に水しかありません
     → Trong tủ lạnh chỉ có nước thôi.
  5. 昨日は2時間しか寝ませんでした。
     → Hôm qua tôi chỉ ngủ có 2 tiếng thôi.
  6. A:誰が来ましたか。
    B:田中さんしか来ませんでした。
    → Chỉ có anh Tanaka đến thôi.
  7. A:映画を見ましたか。
    B:はい、でも少ししか見ませんでした。
    → Có, nhưng tôi chỉ xem được một chút thôi.
  8. A:お金がありますか。
    B:500円しかありません
    → Tôi chỉ có 500 yên thôi.
  9. この店では日本語しか使えません
    → Ở cửa hàng này chỉ dùng tiếng Nhật thôi.
  1. 子どもしかいませんでした。
    → Chỉ có trẻ con thôi (không có người lớn).
  1. 私は毎日5時間しか寝ないから、いつも眠いです。
     → Vì mỗi ngày tôi chỉ ngủ có 5 tiếng nên lúc nào cũng buồn ngủ.
  2. あのレストランはラーメンしかありません
     → Nhà hàng đó chỉ có ramen thôi.
  3. この問題は先生しか分かりません
     → Câu hỏi này chỉ có thầy giáo hiểu thôi.
  4. 彼女は私の話しか聞かない
     → Cô ấy chỉ nghe mỗi lời tôi nói thôi.
  5. 一人しかいなかったのに、とても静かでした。
     → Vì chỉ có một người nên rất yên tĩnh.