1. Cấu Trúc
N(trợ từ)+ しか + Vない
2. Ý Nghĩa & Cách Dùng
- Diễn tả sự giới hạn hoặc số lượng ít, nghĩa là ngoài điều đó ra thì không có gì khác.
- Đi với động từ ở thể phủ định, nhưng mang nghĩa khẳng định “chỉ có”.
→ Cảm giác hơi tiêu cực, tiếc nuối hoặc nhấn mạnh sự giới hạn.
🔸 Nghĩa tiếng Việt:
“Chỉ có…”, “chỉ… thôi”, “ngoài ra không có gì khác”.
3. Ví Dụ
- 今、1000円しか持っていません。
→ Bây giờ tôi chỉ có 1000 yên thôi. - このクラスには男の人しかいません。
→ Trong lớp này chỉ có nam thôi. - 私は韓国人の友達しかいないです。
→ Tôi chỉ có bạn người Hàn thôi. - 冷蔵庫の中に水しかありません。
→ Trong tủ lạnh chỉ có nước thôi. - 昨日は2時間しか寝ませんでした。
→ Hôm qua tôi chỉ ngủ có 2 tiếng thôi. - A:誰が来ましたか。
B:田中さんしか来ませんでした。
→ Chỉ có anh Tanaka đến thôi. - A:映画を見ましたか。
B:はい、でも少ししか見ませんでした。
→ Có, nhưng tôi chỉ xem được một chút thôi. - A:お金がありますか。
B:500円しかありません。
→ Tôi chỉ có 500 yên thôi. - この店では日本語しか使えません。
→ Ở cửa hàng này chỉ dùng tiếng Nhật thôi.
- 子どもしかいませんでした。
→ Chỉ có trẻ con thôi (không có người lớn).
- 私は毎日5時間しか寝ないから、いつも眠いです。
→ Vì mỗi ngày tôi chỉ ngủ có 5 tiếng nên lúc nào cũng buồn ngủ. - あのレストランはラーメンしかありません。
→ Nhà hàng đó chỉ có ramen thôi. - この問題は先生しか分かりません。
→ Câu hỏi này chỉ có thầy giáo hiểu thôi. - 彼女は私の話しか聞かない。
→ Cô ấy chỉ nghe mỗi lời tôi nói thôi. - 一人しかいなかったのに、とても静かでした。
→ Vì chỉ có một người nên rất yên tĩnh.