1. Cấu Trúc
S + は + (Danh từ) + が + ほしいです
2. Ý Nghĩa
- 「ほしい (欲しい)」là tính từ đuôi i mang nghĩa “muốn có”, “cần có”, “mong muốn có cái gì đó”.
- Khi bạn muốn nói mình muốn có cái gì đó (danh từ), ta dùng cấu trúc: 「~がほしいです」.
- Lưu ý: Dùng cho danh từ (vật, người, ý tưởng), không để diễn tả “muốn làm gì” (cho việc đó dùng ~たい) hoặc “muốn người khác làm gì” (dùng ~てほしい).
3. Ví Dụ
🔹 Ví dụ muốn có cái gì
- 新しい車がほしいです。
→ Tôi muốn có một chiếc xe mới. - コーヒーがほしいです。
→ Tôi muốn có cà phê. - 子どもがほしいです。
→ Tôi muốn có con. - いい成績がほしいです。
→ Tôi muốn có kết quả tốt. - 彼女がほしい。
→ Tôi muốn có bạn gái. - たくさんお金がほしいです。
→ Tôi muốn có nhiều tiền. - 早く自由な時間がほしいです。
→ Tôi muốn có thời gian tự do sớm. - 新しいスマホがほしい!
→ Tôi muốn có chiếc smartphone mới! - 何がほしいですか?
→ Bạn muốn có cái gì? - そのプレゼントがほしいです。
→ Tôi muốn có món quà đó.
🔹 Ví dụ phủ định / không muốn
- 子どもはほしくないです。
→ Tôi không muốn có con. - 車はほしくない。
→ Tôi không muốn có xe. - それほどお金はほしくないです。
→ Tôi không muốn có quá nhiều tiền như vậy. - 甘いものはあまりほしくないです。
→ Tôi không muốn đồ ngọt lắm.