[Ngữ pháp N5] ~があります / ~がいます: có / tồn tại

1. Cấu trúc

[物] が + あります。
[人] は / が + います。
[場所] に + [もの・ひと] が + あります/います。
[物] はどこにありますか。

2. Ý nghĩa

  • あります (aru): dùng khi nói thứ vật vô tri vô giác (đồ vật, sự kiện được coi là “vô tri” như cuộc họp, lễ hội, bài kiểm tra…).
  • います (iru): dùng khi nói sinh vật (người, động vật) – tức là đối tượng sống.

Nghĩa: “có…”, “ở đó có…”, “tồn tại…”.

3. Ví dụ

A. Dùng あります cho đồ vật / sự kiện vô tri

  1. 部屋にベッドがあります
    → Trong phòng có giường.
  2. テーブルの上に本があります
    → Trên bàn có quyển sách.
  3. 冷蔵庫にジュースがありますか。
    → Trong tủ lạnh có nước trái cây không?
  4. 机の引き出しに古い手紙があります
    → Trong ngăn kéo bàn có một bức thư cũ.
  5. ここに地図があります
    → Ở đây có bản đồ.

B. Dùng います cho người / động vật

  1. 公園に子どもたちがいます
    → Trong công viên có (nhiều) trẻ con.
  2. 教室に学生がたくさんいます
    → Trong lớp có rất nhiều học sinh.
  3. あそこに猫がいますよ。
    → Ở đằng kia có con mèo kìa.
  4. 会場に誰かいますか。
    → Trong hội trường có ai không?
  5. 彼の家には犬がいます
    → Nhà anh ấy có một con chó.

C. Sự kiện / hoạt động (dùng あります)

  1. 明日、学校で運動会があります
    → Ngày mai có đại hội thể thao ở trường.
  2. 来月、コンサートがあります
    → Tháng sau có buổi hòa nhạc.
  3. 今週、町でお祭りがあります
    → Tuần này trong thành phố có lễ hội.
  4. 来週試験がありますから、勉強しなければなりません。
    → Tuần sau có bài kiểm tra nên tôi phải học.
  5. 来年、旅行の予定があります
    → Năm sau tôi có kế hoạch đi du lịch.

D. Vị trí + tiện nghi / sở hữu

  1. このホテルにはレストランがあります
    → Khách sạn này có nhà hàng.
  2. 駅の近くにスーパーがあります
    → Gần nhà ga có siêu thị.
  3. 公園にトイレがありますか。
    → Trong công viên có nhà vệ sinh không?
  4. 私のアパートにエアコンがあります
    → Căn hộ của tôi có máy lạnh.
  5. 学校に図書館があります
    → Trong trường có thư viện.