Cấu trúc
Danh từ / Từ chỉ thời gian / Địa điểm + から + Danh từ / Từ chỉ thời gian / Địa điểm + まで
Ý nghĩa
- Dùng để chỉ phạm vi từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc.
- Có thể dùng cho thời gian, địa điểm, khoảng cách, mức độ, và cả hành động.
Ví dụ
1. Thời gian
- 会議は 2時から4時まで です。
→ Cuộc họp từ 2 giờ đến 4 giờ. - 学校は 月曜日から金曜日まで です。
→ Trường học từ thứ Hai đến thứ Sáu. - 店は 朝9時から夜9時まで 開いています。
→ Cửa hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 9 giờ tối.
2. Địa điểm / Khoảng cách
- 大阪から東京まで新幹線で行きます。
→ Tôi đi từ Osaka đến Tokyo bằng tàu Shinkansen. - 家から駅まで歩いて10分かかります。
→ Từ nhà đến ga mất 10 phút đi bộ. - 日本からベトナムまで飛行機で6時間ぐらいです。
→ Từ Nhật Bản đến Việt Nam mất khoảng 6 tiếng đi máy bay.
3. Mức độ
- 1から10まで数えてください。
→ Hãy đếm từ 1 đến 10. - 頭から足まで全部痛いです。
→ Tôi đau từ đầu đến chân. - 子供から大人まで楽しめます。
→ Từ trẻ em đến người lớn đều có thể vui chơi.
Chúc bạn học tốt! がんばって❣