[Ngữ pháp N5] ~から~まで: Từ…đến…

Cấu trúc

Danh từ / Từ chỉ thời gian / Địa điểm + から + Danh từ / Từ chỉ thời gian / Địa điểm + まで

Ý nghĩa

  • Dùng để chỉ phạm vi từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc.
  • Có thể dùng cho thời gian, địa điểm, khoảng cách, mức độ, và cả hành động.

Ví dụ

1. Thời gian

  1. 会議は 2時から4時まで です。
    → Cuộc họp từ 2 giờ đến 4 giờ.
  2. 学校は 月曜日から金曜日まで です。
    → Trường học từ thứ Hai đến thứ Sáu.
  3. 店は 朝9時から夜9時まで 開いています。
    → Cửa hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 9 giờ tối.

2. Địa điểm / Khoảng cách

  1. 大阪から東京まで新幹線で行きます。
    → Tôi đi từ Osaka đến Tokyo bằng tàu Shinkansen.
  2. からまで歩いて10分かかります。
    → Từ nhà đến ga mất 10 phút đi bộ.
  3. 日本からベトナムまで飛行機で6時間ぐらいです。
    → Từ Nhật Bản đến Việt Nam mất khoảng 6 tiếng đi máy bay.

3. Mức độ

  1. 1から10まで数えてください。
    → Hãy đếm từ 1 đến 10.
  2. からまで全部痛いです。
    → Tôi đau từ đầu đến chân.
  3. 子供から大人まで楽しめます。
    → Từ trẻ em đến người lớn đều có thể vui chơi.

Chúc bạn học tốt! がんばって❣