[Ngữ pháp N5] ~いらっしゃる/~いらっしゃいます: có / ở / đi / đến

1. Cấu trúc

~に/へ + いらっしゃる/~いらっしゃいます

2. Ý nghĩa

  • 「いらっしゃる」/「いらっしゃいます」 là kính ngữ (尊敬語) dùng để thể hiện sự tôn kính khi nói về hành động của người khác (thứ ba / cấp trên / khách, v.v.).
  • Nó dùng để thay cho các động từ 行く (đi)、来る (đến)、いる (ở / có mặt / tồn tại) khi nói về người khác trong cách lịch sự, trang trọng.
  • Ngoài ra, 「いらっしゃる」cũng có thể được dùng như kính ngữ cho những trạng thái duy trì (khi ai đó “có mặt / đang ở …”).

3. Ví dụ

A. Dùng làm kính ngữ cho “đi / đến / có mặt”

  1. 社長は午前9時に本社に いらっしゃいます
    → Giám đốc sẽ có mặt tại trụ sở chính vào lúc 9 giờ sáng.
  2. 来週、お客様がこの店に いらっしゃる予定です。
    → Tuần tới, khách sẽ đến cửa hàng này.
  3. 先生はただいま教室に いらっしゃいますか
    → Thầy giáo có đang có mặt ở lớp không?
  4. 明日のパーティーにぜひ いらっしゃってください
    → Xin hãy đến bữa tiệc ngày mai.
  5. 田中さんは今オフィスに いらっしゃいます
    → Anh Tanaka hiện đang có mặt ở văn phòng.

B. Dùng cho trạng thái / tiếp diễn

  1. 部長はずっとその部屋に いらっしゃるようです。
    → Có vẻ như trưởng phòng suốt thời gian đó có mặt ở phòng đó.
  2. 彼女は年中お元気で いらっしゃいますね。
    → Cô ấy lúc nào cũng khỏe mạnh nhỉ.
  3. 会議室には多数の方が いらっしゃっていました
    → Trong phòng họp đã có rất nhiều người.
  4. いつも笑顔で いらっしゃる姿に感動します。
    → Tôi cảm động bởi hình ảnh anh/chị luôn tươi cười.