1. Cấu trúc
N + は / が + Vます / Vません
2. Ý nghĩa & chức năng
- ます (masu) là hình thức lịch sự / trang trọng (丁寧形) của động từ khi nói ở thì hiện tại / tương lai – mang nghĩa khẳng định.
- ません (masen) là hình thức lịch sự của phủ định ở thì hiện tại / tương lai – nghĩa là “không …”.
- Hai hình thức này dùng khi nói chuyện với người không thân, trong văn viết, trong môi trường trang trọng.
- Với động từ ở thể lịch sự, ta thay “〜ます” bằng “〜ません” để biến câu khẳng định thành phủ định. (Ví dụ: 書きます → 書きません)
- Trong giáo trình tiếng Nhật cơ bản, ます/ません là những dạng đầu tiên học về vị từ ở thể lịch sự.
3. Ví dụ
✔ Dạng khẳng định (ます)
- 明日、映画を 見ます。
Ngày mai tôi sẽ xem phim. - 毎朝、公園で散歩します。
Mỗi sáng tôi đi dạo ở công viên. - 週末に友達と会います。
Cuối tuần tôi gặp bạn. - 教室で日本語を勉強します。
Ở lớp học tôi học tiếng Nhật.
✘ Dạng phủ định (ません)
- 昼ご飯を 食べません。
Tôi không ăn trưa. - この本はもう読 みません。
Quyển sách này tôi không đọc nữa. - 明日の会議には出 ません。
Tôi sẽ không tham dự cuộc họp ngày mai. - 夜遅くまでテレビを見 ません。
Tôi sẽ không xem tivi đến khuya.