1. Cấu trúc
Động từ/ Tính từ + のは
2. Ý nghĩa
- 「の」 ở đây đóng vai trò danh từ hóa biến một hành động hoặc mệnh đề thành một “cái việc / việc ~”.
- 「は」 sau đó dùng để đánh dấu chủ đề (topic): “cái việc ~ thì …”, hoặc “cái ~ thì …”.
- Khi dùng “A のは B だ” → là để giới thiệu thông tin mới, nhấn mạnh rằng chủ đề là “việc A” và đưa ra nhận xét hoặc thông tin quan trọng về nó.
3. Ví dụ
- 音楽を聞くのは好きです。
Tôi thích việc nghe nhạc. - 朝早く起きるのは苦手です。
Tôi không giỏi/chịu kém việc dậy sớm. - 公園を散歩するのは気持ちがいい。
Đi dạo công viên thì dễ chịu. - 料理を作るのは楽しい。
Việc nấu ăn thì vui. - 写真を撮るのは趣味です。
Chụp ảnh là sở thích của tôi. - 暑い日の外出するのは大変です。
Ra ngoài vào ngày nóng thì vất vả. - 静かな場所で勉強するのはいいですね。
Học ở nơi yên tĩnh thì tốt nhỉ. - 一人でご飯を食べるのは少しさびしい。
Ăn một mình thì hơi buồn. - 不思議のは彼が何も言わなかったことです。
Điều kỳ lạ là anh ấy đã không nói gì. - 毎日運動するのは健康にいい。
Tập thể dục mỗi ngày thì tốt cho sức khỏe.