⭐ › Cấu trúc
[Động từ thể thường] + し
[Tính từ -i] + し
[Tính từ な / Danh từ + だ] + し
⭐ › Cách dùng / Ý nghĩa
① Mẫu câu này dùng để liệt kê nhiều hơn hai hành động, sự việc hay tính chất
② Vế cuối cùng thường đi kèm với「も」hoặc 「それに」(thêm nữa, hơn nữa) hoặc 「それで」(vì… nên…)
→ Có Nghĩa là : Vừa… Vừa…(liệt kê)
⭐ › Chú ý
Trong mẫu câu này, ta dùng trợ từ「も」 để thay thế cho trợ từ「が」hay「を」với hàm ý nhấn mạnh vào các lý do đưa ra.
⭐ › Ví dụ
① このレストランは料理もおいしいし、値段も安いし、それで客様が多いです。
→ Nhà hàng này món ăn vừa ngon, hơn nữa lại rẻ nên rất đông khách.
② 日本はきれいだし、有名だし、それで旅行者が多いです。
→ Nhật Bản vừa đẹp, hơn nữa lại nổi tiếng nên rất đông khách du lịch.
③ この部屋は広いし、明るいし、それに駅にも近いです。
→ Căn phòng này vừa rộng, vừa sáng, hơn nữa còn gần ga nữa.
④ 彼は歌も上手だし、ダンスもできるし、本当にすごい人です。
→ Anh ấy vừa hát hay, vừa nhảy giỏi, đúng là một người tuyệt vời.
⑤ ハノイ市はきれいだし、有名だし、それに緑も多いです。
→ Thành phố Hà Nội vừa đẹp, vừa nổi tiếng, hơn nữa lại nhiều cây xanh.
⭐ › Nâng cao
Với ngụ ý: ngoài những nguyên nhân người ta nêu ra còn có thể có nhiều nguyên nhân khác nữa.
⭐ › Ví dụ
① A:どうして日本に住まないんですか。
B:物価も高いし、親戚もいないですから。
→ A: Tại sao bạn không sống ở Nhật.
B: Vì vật giá cao, lại không có người thân bên cạnh.
② A:どうしてこの会社に入ったんですか。
B:残業もないし、ボーナスも多いですから。
→ A: Tại sao bạn lại vào công ty này làm việc.
B: Vì không phải làm thêm, mà tiền thưởng lại nhiều.
>> Hãy cố gắng mỗi ngày, thành công sẽ đến với bạn. 頑張って