⭐ › Cấu trúc
[Động từ thể từ điển] + 予定 (よてい) です
[Danh từ の] + 予定 (よてい) です
⭐ › Cách dùng / Ý nghĩa
① Mẫu câu này diễn tả một việc mà người nói dự định hoặc có kế hoạch sẽ làm. Dự định này đã được quyết định chính thức rồi.
→ Có Nghĩa là : Dự định/ kế hoạch…
⭐ › Ví dụ
① 新しい車を買う予定です。
→ Tôi dự định mua ô tô mới.
② 旅行は1月間ぐらいの予定です。
→ Theo dự định chuyến du lịch là 1 tháng.
③ 週末にふるさとへかえる予定です。
→ Cuối tuần tôi dự định về quê.
④ 来年の6月に大学を卒業する予定です。
→ Tôi dự kiến sẽ tốt nghiệp đại học vào tháng 6 năm sau.
⑤ 会社は明日の午前9時に開催される予定です。
→ Cuộc họp dự kiến được tổ chức vào 9 giờ sáng mai.
>> Hãy cố gắng mỗi ngày, thành công sẽ đến với bạn. 頑張って