⭐ › Ý nghĩa
Thể Mệnh Lệnh 命令形 (めいれいけいđược dùng để ra lệnh, sai khiến. Thể này thường dùng khi ra mệnh lệnh trong quân đội, ra lệnh cho tội phạm, chỉ dẫn hoặc đưa ra mệnh lệnh trong những trường hợp khẩn cấp, cấp cứu. Trong hội thoại hàng ngày thể này chỉ được dùng khi cực kỳ tức giận, nói chuyện giữa bạn bè cực kỳ thân thiết , bố mẹ nói với con cái hoặc ra lệnh cho vật nuôi. Với những người bình thường thì tránh dùng vì có thể gây xúc phạm, thất lễ, hoặc bị đánh giá không tốt.
⭐ › Cách chia thể Mệnh Lệnh
Động từ nhóm 1: Chuyển đuôi う → え
言う(いう) → 言え (nói mau/nói đi)
話す(はなす) → 話せ (nói mau/nói đi)
書く(かく) → 書け (viết đi/viết mau)
頑張る(がんばる)→ 頑張れ (cố lên)
Động từ nhóm 2: Chuyển đuôi る → ろ
食べる(たべる) → 食べろ (ăn đi/ăn mau)
見る(みる) → 見る (nhìn đi)
起きる(おきる) → 起きろ (dậy mau)
Động từ nhóm 3
する → しろ (làm đi/làm mau)
来る(きる) → 来ろ (こい) (lại đây)
⭐ › Ví dụ
① 気をつけろ。
→ Cẩn thận!
② あそこまで走れ、もうすぐ閉まるぞ。
→ Chạy đến kia nhanh lên, sắp đóng rồi!
③ ドアを開けろ、警察だ。
→ Mở cửa ra, cảnh sát đây!
④ 言い訳するな、すぐにやれ!
→ Đừng viện cớ nữa, làm ngay đi!
⑤ 今すぐ電話しろ、相手を待たせるな
→ Gọi điện ngay đi, đừng để họ phải chờ!
⭐ › NÂNG CAO
Mẫu câu 「~なさい」: [Động từ thể ます (bỏ ます)] + なさい.
Mẫu câu này thể hiện lời đề nghị, yêu cầu (có kèm sắc thái ra lệnh), thường được sử dụng khi bố mẹ nói với con cái, thầy cô nói với học sinh, người lớn nói với trẻ con (khi muốn nhắc nhở). Ngoài những trường hợp này, thì chúng ta dùng thể 「~てください」khi muốn đưa ra yêu cầu, đề nghị lịch sự.
* So sánh sắc thái của các loại câu mệnh lệnh, yêu cầu:
書 (か) いてください。 Xin vui lòng viết. (Yêu cầu lịch sự)
書 (か) いて。Viết đi (Bạn bè, người thân nói với nhau)
書 (か) きなさい。Viết đi (Người trên nói với người dưới)
書 (か) け。Viết!/Viết mau (Ra lệnh)
>> Hãy cố gắng mỗi ngày, thành công sẽ đến với bạn. 頑張って