1. Cấu Trúc
Loại từ | Cấu trúc |
---|---|
Động từ thể thường | V(普)+でしょう/だろう |
Tính từ -い | Aい + でしょう/だろう |
Tính từ -な / Danh từ | Aな(bỏ な)/N + でしょう/だろう |
2. Ý Nghĩa & Cách Dùng
- Diễn tả sự suy đoán, phán đoán không chắc chắn của người nói.
→ “Có lẽ…”, “Chắc là…”, “Tôi nghĩ rằng…” - Dùng trong hội thoại hằng ngày để biểu thị sự suy nghĩ, dự đoán nhẹ nhàng, thường không chắc 100%.
- Khi muốn hỏi một cách lịch sự, dùng mẫu ~でしょうか.
3. Ví Dụ
- 秋田は雪が降るでしょう。
Akita có lẽ sẽ có tuyết rơi. - 午後は晴れるでしょう。
Buổi chiều chắc trời sẽ nắng. - 明日は雨が降るでしょう。
Ngày mai có lẽ trời sẽ mưa. - 今日はとても寒いから、雪になるだろう。
Hôm nay lạnh quá, chắc sẽ có tuyết đấy. - あの子はきっと嬉しいでしょう。
Đứa bé đó chắc là rất vui. - 彼はこのニュースを知らないでしょう。
Có lẽ anh ta chưa biết tin này đâu. - この映画は面白いだろう。
Bộ phim này chắc là hay đấy. - 明日のパーティーは楽しいでしょうね。
Bữa tiệc ngày mai chắc sẽ vui lắm nhỉ. - 浅見さんは来ますか。
ー たぶん来るでしょう。
Anh Asami có đến không?
ー Có lẽ anh ấy sẽ đến. - 田中さんも行くでしょう?
Anh Tanaka cũng đi phải không? - もうすぐ夏休みでしょう。
Sắp đến kỳ nghỉ hè rồi nhỉ. - 彼は疲れたでしょうね。
Chắc là anh ấy mệt rồi nhỉ. - あ、雨が降りそう。傘を持ったほうがいいだろう。
A, có vẻ sắp mưa rồi. Chắc nên mang theo dù. - 明日は混むだろうから、早く行こう。
Chắc ngày mai sẽ đông, nên đi sớm thôi. - そんなこと、先生も知ってるでしょう。
Chuyện đó thầy cũng biết rồi mà, đúng không?