[Ngữ Pháp N5] ~でしょう/~だろう: Có lẽ…

1. Cấu Trúc

Loại từCấu trúc
Động từ thể thườngV(普)+でしょう/だろう
Tính từ -いAい + でしょう/だろう
Tính từ -な / Danh từAな(bỏ な)/N + でしょう/だろう

2. Ý Nghĩa & Cách Dùng

  1. Diễn tả sự suy đoán, phán đoán không chắc chắn của người nói.
     → “Có lẽ…”, “Chắc là…”, “Tôi nghĩ rằng…”
  2. Dùng trong hội thoại hằng ngày để biểu thị sự suy nghĩ, dự đoán nhẹ nhàng, thường không chắc 100%.
  3. Khi muốn hỏi một cách lịch sự, dùng mẫu ~でしょうか.

3. Ví Dụ

  1. 秋田は雪が降るでしょう
     Akita có lẽ sẽ có tuyết rơi.
  2. 午後は晴れるでしょう
     Buổi chiều chắc trời sẽ nắng.
  3. 明日は雨が降るでしょう
     Ngày mai có lẽ trời sẽ mưa.
  4. 今日はとても寒いから、雪になるだろう
     Hôm nay lạnh quá, chắc sẽ có tuyết đấy.
  5. あの子はきっと嬉しいでしょう
     Đứa bé đó chắc là rất vui.
  6. 彼はこのニュースを知らないでしょう
     Có lẽ anh ta chưa biết tin này đâu.
  7. この映画は面白いだろう
     Bộ phim này chắc là hay đấy.
  8. 明日のパーティーは楽しいでしょうね。
     Bữa tiệc ngày mai chắc sẽ vui lắm nhỉ.
  9. 浅見さんは来ますか。
     ー たぶん来るでしょう
     Anh Asami có đến không?
     ー Có lẽ anh ấy sẽ đến.
  10. 田中さんも行くでしょう
     Anh Tanaka cũng đi phải không?
  11. もうすぐ夏休みでしょう
     Sắp đến kỳ nghỉ hè rồi nhỉ.
  12. 彼は疲れたでしょうね。
     Chắc là anh ấy mệt rồi nhỉ.
  13. あ、雨が降りそう。傘を持ったほうがいいだろう
     A, có vẻ sắp mưa rồi. Chắc nên mang theo dù.
  14. 明日は混むだろうから、早く行こう。
     Chắc ngày mai sẽ đông, nên đi sớm thôi.
  15. そんなこと、先生も知ってるでしょう
     Chuyện đó thầy cũng biết rồi mà, đúng không?