[Ngữ pháp N5] 〜と同じくらい / 同じくらい: Như, cỡ, cũng

1. Cấu trúc

  1. N1 は N2 と同じくらい ~ だ
    → So sánh mức độ giữa N1 và N2.
  2. ~と同じくらい の N
    → “Cỡ như … / giống như … + N”.
  3. と同じくらい V
    → “Làm V cũng như ~” (so sánh hành động).

2. Ý nghĩa / Cách dùng

  • “同じくらい / と同じくらい” dùng để nói hai thứ có mức độ, tính chất giống nhau – “cùng cỡ / như nhau / bằng nhau”.
  • Đây là so sánh bằng (không hơn / kém), dùng khi muốn nói “A giống B về …”.

3. Ví dụ

1. 今日は昨日 (きのう) と同じくらい寒 (さむ)いです。
→ Hôm nay lạnh như hôm qua.

2. 彼 (かれ) は私 (わたし) と同じくらい背 (せ)が高い。
→ Anh ấy cao bằng tôi.

3. 彼女 (かのじょ) の肌 (はだ) は雪 (ゆき) と同じくらい白 (しろ)い。
→ Da cô ấy trắng như tuyết.

4. 時間 (じかん) はお金 (かね) と同じくらい大切 (たいせつ)だ。
→ Thời gian quý như tiền.

5. 木村 (きむら) さんは田中 (たなか) さんと同じくらいの年齢 (ねんれい)です。
→ Kimura cùng tuổi với Tanaka.

6. 彼女 (かのじょ) は10年前 (ねんまえ) と同じくらい若 (わか)く見える。
→ Cô ấy trông trẻ như cách đây 10 năm.

7. この映画 (えいが) はあの映画と同じくらい面白 (おもしろ)いと思う。
→ Tôi nghĩ bộ phim này thú vị giống như bộ phim kia.

8. 二人 (ふたり) は同じくらい速 (はや)く泳 (およ)げる。
→ Hai người bơi nhanh bằng nhau.

9. 毎日 (まいにち) 勉強 (べんきょう) する時間 (じかん)は彼 (かれ) と同じくらいだ。
→ Thời gian học mỗi ngày của tôi bằng anh ấy.

10. 私 (わたし) と君 (きみ) は同じくらい日本語 (にほんご) が上手 (じょうず)だと思う。
→ Tôi nghĩ tiếng Nhật của tôi và bạn bằng nhau.