[Ngữ pháp N5] Phân biệt 〜てあげる / 〜てくれる / 〜てもらう

1. Cấu trúc & Cách dùng

Cấu trúcKhi dùngAi làm gì cho ai / Ai nhận lợi ích
Vて + あげるKhi mình / người nói làm giúp người khácMình làm việc đó cho người khác.
Vて + くれるKhi người khác làm điều gì đó cho mình hoặc người trong “nhóm mình”Người khác làm việc đó cho mình.
Vて + もらうKhi mình (hoặc người trong nhóm mình) nhờ người khác làm gì và nhận được sự giúp đỡ đóNhờ ai đó, được ai đó làm gì cho.

2. Ý nghĩa

てあげる:

  • Người nói làm việc gì đó giúp đỡ người khác.
  • Ngầm mang ý “tôi chủ động giúp”, không dùng với người bề trên (sếp, thầy cô…).
  • Mang sắc thái tự nguyện.

~てくれる:

  • Biểu cảm biết ơn, may mắn, cảm kích.
  • Có thể dùng cho cả sếp, thầy cô, người lớn.
  • Nhấn mạnh lợi ích cho người nói.

~てもらう:

  • Nhấn mạnh người nói được nhận sự giúp đỡ.
  • Sắc thái mạnh hơn てくれる: tôi đã nhờ và họ đã làm cho tôi.
  • Dùng được với mọi đối tượng.

3. Ví dụ

てあげる

  1. 私は妹 (いもうと) に宿題 (しゅくだい) を手伝ってあげました
    → Tôi đã giúp em gái làm bài tập.
  2. 友だちが重いかばんを持っていたので、持ってあげた
    → Vì bạn mang cặp nặng, nên tôi mang giúp cho bạn.
  3. 彼は道に迷っていた外国人に駅まで案内してあげた
    → Anh ấy chỉ đường đến ga cho người nước ngoài bị lạc.

てくれる

  1. 彼 (かれ) は私に日本語を教えてくれる
    → Anh ấy dạy tôi tiếng Nhật.
  2. 友達が駅 (えき) まで迎 (むか)えに来てくれた
    → Bạn tôi đến đón tôi ở ga.
  3. 弟 (おとうと) が宿題を手伝ってくれた
    → Em trai đã giúp tôi làm bài tập.

てもらう

  1. 明日、先生に宿題を見てもらいます
    → Ngày mai, tôi sẽ nhờ thầy xem bài tập cho tôi.
  2. 友だちにノートを貸してもらった
    → Tôi đã mượn vở của bạn.
  3. 両親 (りょうしん) に部屋 (へや) を掃除 (そうじ) してもらう
    → Tôi nhờ bố mẹ dọn phòng cho.