1. Cấu trúc
N + と同じだ / です
V の + と同じだ / です
2. Ý nghĩa
- “同じ (おなじ)” nghĩa là giống nhau
- Khi dùng “[N と] 同じ”, nó nói “N giống với …” (so sánh hai vật / người / việc giống nhau).
- Có nghĩa là hai đối tượng có đặc điểm, tính chất, danh tính giống nhau
3. Ví dụ
1. この本はあの本と同じだ。
→ Cuốn sách này giống cuốn sách kia.
2. あの人が食べているのと同じものをください。
→ Cho tôi món giống món người kia đang ăn.
3. 私は彼と同じクラスです。
→ Tôi cùng lớp với anh ấy.
4. この辞書(じしょ)はあの辞書と同じ出版社(しゅっぱんしゃ)だ。
→ Quyển từ điển này cùng nhà xuất bản với quyển đó.
5. それらの映画は同じだと思う。
→ Tôi nghĩ những bộ phim đó giống nhau.
6. 私たちには同じ夢がある。
→ Chúng ta có cùng một giấc mơ.
7. 父 (ちち) と母 (はは) は同じ身長 (しんちょう) だ。
→ Ba tôi và mẹ tôi cao như nhau.
8. この色 (いろ) は前 (まえ) と同じ色だ。
→ Màu này giống màu trước.
9. 私の靴 (くつ) は彼 (かれ) のと同じだ。
→ Giày của tôi giống giày của anh ấy.
10. 昨日 (きのう) と同じ時間 (じかん) に来てください。
→ Hãy đến vào cùng thời gian như hôm qua.