[Ngữ pháp N5] ~ほど~ない: Không…như, Không tới mức

1. Cấu trúc

N1 は N2 ほど ~ない

2. Ý nghĩa

  • 「ほど~ない」có nghĩa là “không … bằng / không đến mức / không đến mức như …”.
  • Cấu trúc này dùng để so sánh mức độ / độ lớn: N1 so sánh với N2, nói rằng N1 không bằng N2 ở khía cạnh nào đó.

3. Ví dụ

  1. タイは日本 ほど寒くない
    → Thái Lan không lạnh bằng Nhật.
  2. 山田さんは田中さん ほど英語を話すのが上手ではありません
    → Yamada không giỏi nói tiếng Anh bằng Tanaka.
  3. 英語の文法は日本語 ほど難しくない
    → Ngữ pháp tiếng Anh không khó bằng tiếng Nhật.
  4. 大阪は東京ほど人が多くない
    → Osaka không đông người như Tokyo.
  5. 今日のテストは昨日 ほど大変じゃなかった
    → Bài kiểm tra hôm nay không vất vả như hôm qua.