[Ngữ Pháp N5] まだ〜ていません: Vẫn Chưa …

1. Cấu trúc

まだ + Vて + いません/いない

2. Ý nghĩa

  • 「まだ〜ていません」diễn tả rằng một hành động vẫn chưa xảy ra hoặc chưa hoàn thành tại thời điểm hiện tại.
  • Ngụ ý người nói mong mỏi/ước rằng việc đó sẽ xảy ra hoặc hoàn thành trong tương lai.
  • Đây là cấu trúc trái nghĩa với “もう~しました” (“đã … rồi”).

3. Ví dụ

  1. 荷物がまだ届いていません。
    Hành lý vẫn chưa đến.
  2. そのことはまだ決まっていません。
    Việc đó vẫn chưa được quyết định.
  3. もう仕事は終わりましたか? – いいえ、まだ終わっていません。
    Bạn đã xong việc chưa? – Chưa, vẫn chưa xong.
  4. 木村さんはまだ来ていません。
    Anh Kimura vẫn chưa đến.
  5. 赤ちゃんはまだ寝ていません。
    Em bé vẫn chưa ngủ.
  6. この映画をまだ見ていません。
    Tôi vẫn chưa xem bộ phim này.
  7. レポートはまだ提出していません。
    Tôi vẫn chưa nộp báo cáo.
  8. 事故の原因は、まだ分かっていません。
    Nguyên nhân của tai nạn vẫn chưa được biết.
  9. 銀行はまだ開いていません。
    Ngân hàng vẫn chưa mở cửa.
  10. 今週の新しい単語をまだ覚えていません。
    Tôi vẫn chưa nhớ các từ mới trong tuần này.