[Ngữ Pháp N5] ~ので~ – Vì…, do…

1. Cấu trúc

V(普通形)・Vます+ので
Aい(普通形)+ので
Aな + なので
N + なので

    2. Ý nghĩa

    「ので」dùng để diễn đạt nguyên nhân – lý do.
    Mang sắc thái khách quan, nhẹ nhàng, lịch sự hơn so với 「から」.

    3. Ví dụ

    🔹 Động từ (V 普通形) + ので

    1. 雨が降ったので、外に出ません。
      Vì trời mưa nên tôi không ra ngoài.
    2. 時間がないので、急ぎます。
      Vì không có thời gian nên tôi vội.
    3. 今日は仕事があるので、早く起きました。
      Vì hôm nay có việc nên tôi dậy sớm.
    4. 電気が消えたので、少し怖かったです。
      Vì điện tắt nên tôi hơi sợ.
    5. 道が混んでいたので、遅れました。
      Vì đường đông nên tôi đến muộn.

    🔹 Tính từ đuôi い + ので

    1. この服は安いので、買いました。
      Vì bộ đồ này rẻ nên tôi đã mua.
    2. 今日は涼しいので、散歩します。
      Vì hôm nay mát mẻ nên tôi đi dạo.
    3. 部屋が広いので、気持ちがいいです。
      Vì phòng rộng nên cảm thấy dễ chịu.

    🔹 Tính từ đuôi な + なので

    1. この店は有名なので、お客さんが多いです。
      Vì cửa hàng này nổi tiếng nên khách đông.
    2. 部屋が静かなので、勉強しやすいです。
      Vì phòng yên tĩnh nên dễ học.
    3. 便利なので、よく使っています。
      Vì tiện lợi nên tôi hay dùng.

    🔹 Danh từ + なので

    1. 学生なので、お金があまりありません。
      Vì là sinh viên nên tôi không có nhiều tiền.
    2. 明日は休みなので、ゆっくり寝ます。
      Vì ngày mai nghỉ nên tôi sẽ ngủ thoải mái.
    3. 夏なので、海に行きたいです。
      Vì là mùa hè nên tôi muốn đi biển.