[Ngữ Pháp N5] もう~ました: Đã…xong rồi

1. Cấu trúc

もう + Vました

2. Ý nghĩa

  • Diễn tả rằng một hành động đã hoàn thành: “đã … xong rồi / đã làm rồi”.
  • Khi hỏi: “もう~ましたか?” → nghĩa là “Bạn đã làm … chưa / rồi chứ?” (Kiểm tra xem việc đó đã hoàn tất)
  • Trái nghĩa với “まだ~ていません” (“vẫn chưa làm”).

Ví dụ minh hoạ

  1. もう朝ご飯を食べました
    Tôi đã ăn sáng rồi.
  2. もうレポートを提出しましたか?
    Bạn đã nộp báo cáo rồi chứ?
  3. もうその映画を見ました
    Tôi đã xem bộ phim đó rồi.
  4. もう宿題を終わりました
    Tôi đã làm xong bài tập rồi.
  5. もう音楽を聴きました
    Tôi đã nghe nhạc rồi.
  6. もう彼に会いました
    Tôi đã gặp anh ấy rồi.
  7. もう報告を送りました
    Tôi đã gửi báo cáo rồi.
  8. もう宿題を出しましたか?
    Bạn đã nộp bài tập rồi chưa?
  9. もう日本語の本を読みました
    Tôi đã đọc cuốn sách tiếng Nhật rồi.
  10. もう家に帰りました
    Tôi đã về nhà rồi.