1. Cấu trúc
もう + Vました
2. Ý nghĩa
- Diễn tả rằng một hành động đã hoàn thành: “đã … xong rồi / đã làm rồi”.
- Khi hỏi: “もう~ましたか?” → nghĩa là “Bạn đã làm … chưa / rồi chứ?” (Kiểm tra xem việc đó đã hoàn tất)
- Trái nghĩa với “まだ~ていません” (“vẫn chưa làm”).
Ví dụ minh hoạ
- もう朝ご飯を食べました。
Tôi đã ăn sáng rồi. - もうレポートを提出しましたか?
Bạn đã nộp báo cáo rồi chứ? - もうその映画を見ました。
Tôi đã xem bộ phim đó rồi. - もう宿題を終わりました。
Tôi đã làm xong bài tập rồi. - もう音楽を聴きました。
Tôi đã nghe nhạc rồi. - もう彼に会いました。
Tôi đã gặp anh ấy rồi. - もう報告を送りました。
Tôi đã gửi báo cáo rồi. - もう宿題を出しましたか?
Bạn đã nộp bài tập rồi chưa? - もう日本語の本を読みました。
Tôi đã đọc cuốn sách tiếng Nhật rồi. - もう家に帰りました。
Tôi đã về nhà rồi.