[Ngữ pháp N5]~のは: Danh Từ Hóa Động Từ/ Tính Từ

1. Cấu trúc

Động từ/ Tính từ + のは

2. Ý nghĩa

  • 「の」 ở đây đóng vai trò danh từ hóa biến một hành động hoặc mệnh đề thành một “cái việc / việc ~”.
  • 「は」 sau đó dùng để đánh dấu chủ đề (topic): “cái việc ~ thì …”, hoặc “cái ~ thì …”.
  • Khi dùng “A のは B だ” → là để giới thiệu thông tin mới, nhấn mạnh rằng chủ đề là “việc A” và đưa ra nhận xét hoặc thông tin quan trọng về nó.

3. Ví dụ

  1. 音楽を聞くのは好きです。
    Tôi thích việc nghe nhạc.
  2. 朝早く起きるのは苦手です。
    Tôi không giỏi/chịu kém việc dậy sớm.
  3. 公園を散歩するのは気持ちがいい。
    Đi dạo công viên thì dễ chịu.
  4. 料理を作るのは楽しい。
    Việc nấu ăn thì vui.
  5. 写真を撮るのは趣味です。
    Chụp ảnh là sở thích của tôi.
  6. 暑い日の外出するのは大変です。
    Ra ngoài vào ngày nóng thì vất vả.
  7. 静かな場所で勉強するのはいいですね。
    Học ở nơi yên tĩnh thì tốt nhỉ.
  8. 一人でご飯を食べるのは少しさびしい。
    Ăn một mình thì hơi buồn.
  9. 不思議のは彼が何も言わなかったことです。
    Điều kỳ lạ là anh ấy đã không nói gì.
  10. 毎日運動するのは健康にいい。
    Tập thể dục mỗi ngày thì tốt cho sức khỏe.