1. Cấu trúc
Vた + あとで (後で)
N の + あとで (後で)
2. Ý nghĩa/ Cách dùng
- Diễn tả một hành động xảy ra sau khi một hành động khác hoàn thành. (“sau khi …”)
- Cách nói này nhấn mạnh rằng hành động thứ hai diễn ra sau khi hành động đầu tiên hoàn tất, không nhất thiết là ngay lập tức.
- Kết hợp với động từ (hành động trước → hành động sau): Dùng dạng V-た + あとで, khi muốn nói “sau khi làm V, tôi làm …”
- Kết hợp với danh từ: Dùng N + の + あとで để nói “sau … (một sự kiện / thời điểm)”
3. Ví dụ
- 宿題をしたあとで、友達と遊びに行きました。
Sau khi làm bài tập, tôi đi chơi với bạn. - 朝ごはんを食べたあとで、歯を磨きます。
Sau khi ăn sáng, tôi đánh răng. - 映画を見たあとで、カフェでコーヒーを飲みました。
Xem phim xong rồi sau đó uống cà phê ở quán. - 仕事のあとで、一杯飲みに行きませんか?
Sau khi xong việc, đi uống một ly nhé? - 会議の後で決定をお知らせします。
Sau cuộc họp, tôi sẽ thông báo quyết định. - 雨が降ったあとで、道が濡れていた。
Sau khi trời mưa, đường ướt. - ドアを閉めたあとで、電気を消してください。
Sau khi đóng cửa, hãy tắt điện nhé. - 日本に行ったあとで、日本文化がもっと好きになりました。
Sau khi đến Nhật, tôi trở nên yêu thích văn hóa Nhật hơn. - 昼ごはんのあとで、散歩に行きませんか。
Sau bữa trưa, đi dạo không? - 会議のあとで、社長に報告します。
Sau cuộc họp, tôi sẽ báo cáo cho giám đốc.