[Ngữ pháp N5] ~あとで / ~あとに: Sau…/ Sau khi (đã)…

1. Cấu trúc

Vた + あとで (後で)
N の + あとで (後で)

2. Ý nghĩa/ Cách dùng

  • Diễn tả một hành động xảy ra sau khi một hành động khác hoàn thành. (“sau khi …”)
  • Cách nói này nhấn mạnh rằng hành động thứ hai diễn ra sau khi hành động đầu tiên hoàn tất, không nhất thiết là ngay lập tức.
  • Kết hợp với động từ (hành động trước → hành động sau): Dùng dạng V-た + あとで, khi muốn nói “sau khi làm V, tôi làm …”
  • Kết hợp với danh từ: Dùng N + の + あとで để nói “sau … (một sự kiện / thời điểm)”

3. Ví dụ

  1. 宿題をしたあとで、友達と遊びに行きました。
    Sau khi làm bài tập, tôi đi chơi với bạn.
  2. 朝ごはんを食べたあとで、歯を磨きます。
    Sau khi ăn sáng, tôi đánh răng.
  3. 映画を見たあとで、カフェでコーヒーを飲みました。
    Xem phim xong rồi sau đó uống cà phê ở quán.
  4. 仕事のあとで、一杯飲みに行きませんか?
    Sau khi xong việc, đi uống một ly nhé?
  5. 会議の後で決定をお知らせします。
    Sau cuộc họp, tôi sẽ thông báo quyết định.
  6. 雨が降ったあとで、道が濡れていた。
    Sau khi trời mưa, đường ướt.
  7. ドアを閉めたあとで、電気を消してください。
    Sau khi đóng cửa, hãy tắt điện nhé.
  8. 日本に行ったあとで、日本文化がもっと好きになりました。
    Sau khi đến Nhật, tôi trở nên yêu thích văn hóa Nhật hơn.
  9. 昼ごはんのあとで、散歩に行きませんか。
    Sau bữa trưa, đi dạo không?
  10. 会議のあとで、社長に報告します。
    Sau cuộc họp, tôi sẽ báo cáo cho giám đốc.