1. Cấu trúc
Động từ (thể thường / thể từ điển) + のを + động từ
2. Ý nghĩa
- Danh từ hóa động từ: Cấu trúc này biến mệnh đề động từ thành “việc + động từ” (giống như một danh từ), để sau đó có thể làm tân ngữ cho một động từ khác.
- Thường dùng khi の danh từ hóa động từ, sau đó kết hợp với を để làm tân ngữ cho một động từ khác.
- Thường dùng với các động từ chỉ giác quan (như 見る, 聞く, 感じる) → “nhìn việc …”, “nghe việc …”, “cảm nhận việc …” v.v.
3. Ví dụ
- 薬を買うのを忘れました。
Tôi quên việc mua thuốc. - 大声で話すのをやめて!
Thôi việc nói to tiếng đi! - 父が料理をするのを手伝う。
Tôi giúp bố việc nấu ăn. - 彼女が来るのを待った。
Tôi đã chờ cô ấy đến.