[Ngữ pháp N5] ~のを: Danh Từ Hóa Động Từ

1. Cấu trúc

Động từ (thể thường / thể từ điển) + のを + động từ

2. Ý nghĩa

  • Danh từ hóa động từ: Cấu trúc này biến mệnh đề động từ thành “việc + động từ” (giống như một danh từ), để sau đó có thể làm tân ngữ cho một động từ khác.
  • Thường dùng khi danh từ hóa động từ, sau đó kết hợp với để làm tân ngữ cho một động từ khác.
  • Thường dùng với các động từ chỉ giác quan (như 見る, 聞く, 感じる) → “nhìn việc …”, “nghe việc …”, “cảm nhận việc …” v.v.

3. Ví dụ

  • 薬を買うのを忘れました。
    Tôi quên việc mua thuốc.
  • 大声で話すのをやめて!
    Thôi việc nói to tiếng đi!
  • 父が料理をするのを手伝う。
    Tôi giúp bố việc nấu ăn.
  • 彼女が来るのを待った。
    Tôi đã chờ cô ấy đến.