[Ngữ pháp N5] Phân biệt だけ và しか~ない

1. Cấu trúc

  • だけ (dake)
    • Danh từ + だけ
    • Số đếm / lượng từ + だけ
    • Động từ / tính từ (い-adj, な-adj) + だけ
  • しか~ない (shika ~ nai)
    • Danh từ + しか + phủ định (thường là động từ dạng ~ない)

2. Ý nghĩa

  • だけ mang nghĩa “chỉ / chỉ có / chỉ … thôi” → dùng để giới hạn phạm vi một cách trung lập.
  • しか~ない cũng mang nghĩa “chỉ … thôi / không gì hơn”, nhưng có sắc thái mạnh hơn, nhấn mạnh sự thiếu hoặc giới hạn cực đoan, và luôn dùng với phủ định.

3. Cách dùng

3.1 Sử dụng だけ

  • Có thể dùng trong câu khẳng định hoặc phủ định.
  • Dùng để nói “chỉ … thôi” mà không nhất thiết là “thiếu / không đủ”. Ví dụ:
    • 昨日は 20分だけ日本語を勉強しました。 (Hôm qua tôi chỉ học tiếng Nhật 20 phút.)
    • 財布の中に100円だけあります。 (Trong ví chỉ có 100 yên thôi.)
  • Khi dùng với trợ từ như に, で, から, trợ từ có thể đứng trước hoặc sau だけ.
  • だけ có thể dùng sau động từ hoặc tính từ:
    • ここは便利なだけで、環境はよくない。 (Chỗ này chỉ tiện lợi thôi, môi trường thì không tốt.)
    • 少し疲れただけです。 (Tôi chỉ hơi mệt một chút.)

3.2 Sử dụng しか~ない

  • Luôn đi với phủ định: danh từ + しか + động từ phủ định (~ない) hoặc tính từ phủ định.
    Ví dụ:
    • あと一週間しかない。 (Chỉ còn 1 tuần thôi.)
    • 百円しか持っていません。 (Tôi chỉ có 100 yên.)
  • Trợ từ như に, で thường đứng trước しか, không như だけ.
  • Không dùng với động từ khẳng định; nếu dùng しか thì bắt buộc dùng dạng phủ định.