[Ngữ Pháp N5] Cách Chia Thể て

Thể là một dạng khác của động từ. Trước giờ các bạn đã học qua động từ nhưng ở thể ます, và những động từ đó có đuôi là ます. Và bây giờ thể て chính là từ thể ます chuyển thành dựa vào một số quy tắc. Dưới đây là những quy tắc cơ bản:

ĐỘNG TỪ NHÓM 1(五段動詞)

Động từ nhóm 1 là nhóm có nhiều quy tắc biến đổi nhất.
Hãy chú ý chữ đứng trước ます để xác định cách chia.

🔸 Những động từ có đuôi là き

Bỏ ます, đổi き thành いて

Ví dụ:

  • 書きます(かきます)→ 書いて(かいて): Viết
  • 聞きます(ききます)→ 聞いて(きいて): Nghe, hỏi
  • 歩きます(あるきます)→ 歩いて(あるいて): Đi bộ

🔸 Những động từ có đuôi là ぎ

Bỏ ます, đổi ぎ thành いで

Ví dụ:

  • 泳ぎます(およぎます)→ 泳いで(およいで): Bơi
  • 急ぎます(いそぎます)→ 急いで(いそいで): Vội vã

🔸 Những động từ có đuôi là み、び、に

Bỏ ます, đổi thành んで

Ví dụ:

  • 飲みます(のみます)→ 飲んで(のんで): Uống
  • 呼びます(よびます)→ 呼んで(よんで): Gọi
  • 遊びます(あそびます)→ 遊んで(あそんで): Chơi
  • 死にます(しにます)→ 死んで(しんで): Chết

📝 Lưu ý:
Với 「よびます」và「よみます」cần phân biệt kỹ khi chia để không nhầm giữa “đọc” và “gọi”.

🔸 Những động từ có đuôi là い、ち、り

Bỏ ます, đổi thành って

Ví dụ:

  • 会います(あいます)→ 会って(あって): Gặp
  • 待ちます(まちます)→ 待って(まって): Đợi
  • 取ります(とります)→ 取って(とって): Lấy
  • 入ります(はいります)→ 入って(はいって): Vào

🔸 Những động từ có đuôi là

→ Bỏ ます, đổi thành して

Ví dụ:

  • 話します(はなします) → 話して(はなして): Nói chuyện
  • 出します(だします) → 出して(だして): Gửi
  • 消します(けします) → 消して(けして): Tắt

🔸 Động từ đặc biệt

  • 行きます(いきます)→ 行って(いって): Đi (ngoại lệ – thường sai nếu chia như “いきいて”)

ĐỘNG TỪ NHÓM 2(一段動詞)

Rất dễ nhớ!
Chỉ cần bỏ ます và thêm て.

Ví dụ:

  • 食べます(たべます)→ 食べて(たべて): Ăn
  • 見ます(みます)→ 見て(みて): Nhìn, xem
  • 起きます(おきます)→ 起きて(おきて): Thức dậy
  • 寝ます(ねます)→ 寝て(ねて): Ngủ
  • 教えます(おしえます)→ 教えて(おしえて): Dạy

ĐỘNG TỪ NHÓM 3(不規則動詞)

Chỉ có hai động từ bất quy tắc đặc biệt.

Động từNghĩaThể て
しますLàmして
来ます(きます)Đến来て(きて)

Ví dụ:

  • 勉強します → 勉強して(べんきょうして): Học
  • 電話します → 電話して(でんわして): Gọi điện
  • 来ます(きます)→ 来て(きて): Đến