[Ngữ pháp N5] ~くします/~にします: Làm cho…

1. Cấu Trúc

Đối tượngCông thứcGhi chú
Tính từ A (い → く) + しますVí dụ: 長い → 長くします
Tính từ A (bỏ な) + に しますVí dụ: 静か → 静かにします
Danh từN + に しますVí dụ: 2分 → 2分にします

2. Ý Nghĩa

  • Mẫu 「~くします」 (đối với tính từ ) và 「~にします」 (đối với tính từ và danh từ) dùng để diễn tả rằng người nói chuyển đổi trạng thái, hình thái, hoặc đặc điểm của một vật/đối tượng thành một trạng thái mong muốn.
  • Nghĩa tiếng Việt: “làm cho …”, “chuyển thành …”, “thay đổi (để) …”
  • Ví dụ: “部屋をきれいにします” = “làm cho phòng được sạch sẽ”.

3. Ví Dụ

A. Với tính từ + ~くします

  1. 髪を 短くします
    → Tôi sẽ làm cho tóc ngắn đi.
  2. 音を 大きくします
    → Tôi sẽ tăng âm lượng lớn lên.
  3. 部屋を 暖かくします
    → Tôi sẽ làm cho phòng ấm hơn.
  4. 字を 赤くします
    → Tôi sẽ làm chữ chuyển thành màu đỏ.
  5. 今日は風を 強くします
    → Hôm nay tôi sẽ làm cho gió mạnh hơn.

B. Với tính từ + ~にします

  1. 部屋を きれいにします
    → Tôi sẽ làm cho phòng sạch sẽ.
  2. 気分を 楽にします
    → Tôi sẽ làm cho tâm trạng thoải mái hơn.
  3. このカレーを 辛くに…không đúng (phải: 辛くします) — lưu ý không dùng に với -adj.
  4. 静かにしてください。部屋を 静かにしますね。
    → Hãy giữ yên lặng. Tôi sẽ làm cho phòng yên tĩnh.
  5. 服を フォーマルにします
    → Tôi sẽ làm cho trang phục thành kiểu trang trọng.

C. Với danh từ + ~にします

  1. 料理を 和食にします
    → Tôi sẽ chọn món ăn kiểu Nhật.
  2. 会議を 午後2時にします
    → Tôi sẽ đặt cuộc họp vào lúc 2 giờ chiều.
  3. 昼ごはんを サンドイッチにします
    → Tôi sẽ chọn sandwich cho bữa trưa.
  4. お土産を あれにします
    → Tôi sẽ chọn cái đó làm quà.
  5. 席を 窓側にします
    → Tôi sẽ chọn chỗ ngồi bên cửa sổ.