1. Cấu trúc
~に/へ + いらっしゃる/~いらっしゃいます
2. Ý nghĩa
- 「いらっしゃる」/「いらっしゃいます」 là kính ngữ (尊敬語) dùng để thể hiện sự tôn kính khi nói về hành động của người khác (thứ ba / cấp trên / khách, v.v.).
- Nó dùng để thay cho các động từ 行く (đi)、来る (đến)、いる (ở / có mặt / tồn tại) khi nói về người khác trong cách lịch sự, trang trọng.
- Ngoài ra, 「いらっしゃる」cũng có thể được dùng như kính ngữ cho những trạng thái duy trì (khi ai đó “có mặt / đang ở …”).
3. Ví dụ
A. Dùng làm kính ngữ cho “đi / đến / có mặt”
- 社長は午前9時に本社に いらっしゃいます。
→ Giám đốc sẽ có mặt tại trụ sở chính vào lúc 9 giờ sáng. - 来週、お客様がこの店に いらっしゃる予定です。
→ Tuần tới, khách sẽ đến cửa hàng này. - 先生はただいま教室に いらっしゃいますか。
→ Thầy giáo có đang có mặt ở lớp không? - 明日のパーティーにぜひ いらっしゃってください。
→ Xin hãy đến bữa tiệc ngày mai. - 田中さんは今オフィスに いらっしゃいます。
→ Anh Tanaka hiện đang có mặt ở văn phòng.
B. Dùng cho trạng thái / tiếp diễn
- 部長はずっとその部屋に いらっしゃるようです。
→ Có vẻ như trưởng phòng suốt thời gian đó có mặt ở phòng đó. - 彼女は年中お元気で いらっしゃいますね。
→ Cô ấy lúc nào cũng khỏe mạnh nhỉ. - 会議室には多数の方が いらっしゃっていました。
→ Trong phòng họp đã có rất nhiều người. - いつも笑顔で いらっしゃる姿に感動します。
→ Tôi cảm động bởi hình ảnh anh/chị luôn tươi cười.