1. Cấu trúc
[物] が + あります。
[人] は / が + います。
[場所] に + [もの・ひと] が + あります/います。
[物] はどこにありますか。
2. Ý nghĩa
- あります (aru): dùng khi nói có thứ vật vô tri vô giác (đồ vật, sự kiện được coi là “vô tri” như cuộc họp, lễ hội, bài kiểm tra…).
- います (iru): dùng khi nói có sinh vật (người, động vật) – tức là đối tượng sống.
Nghĩa: “có…”, “ở đó có…”, “tồn tại…”.
3. Ví dụ
A. Dùng あります cho đồ vật / sự kiện vô tri
- 部屋にベッドがあります。
→ Trong phòng có giường. - テーブルの上に本があります。
→ Trên bàn có quyển sách. - 冷蔵庫にジュースがありますか。
→ Trong tủ lạnh có nước trái cây không? - 机の引き出しに古い手紙があります。
→ Trong ngăn kéo bàn có một bức thư cũ. - ここに地図があります。
→ Ở đây có bản đồ.
B. Dùng います cho người / động vật
- 公園に子どもたちがいます。
→ Trong công viên có (nhiều) trẻ con. - 教室に学生がたくさんいます。
→ Trong lớp có rất nhiều học sinh. - あそこに猫がいますよ。
→ Ở đằng kia có con mèo kìa. - 会場に誰かいますか。
→ Trong hội trường có ai không? - 彼の家には犬がいます。
→ Nhà anh ấy có một con chó.
C. Sự kiện / hoạt động (dùng あります)
- 明日、学校で運動会があります。
→ Ngày mai có đại hội thể thao ở trường. - 来月、コンサートがあります。
→ Tháng sau có buổi hòa nhạc. - 今週、町でお祭りがあります。
→ Tuần này trong thành phố có lễ hội. - 来週試験がありますから、勉強しなければなりません。
→ Tuần sau có bài kiểm tra nên tôi phải học. - 来年、旅行の予定があります。
→ Năm sau tôi có kế hoạch đi du lịch.
D. Vị trí + tiện nghi / sở hữu
- このホテルにはレストランがあります。
→ Khách sạn này có nhà hàng. - 駅の近くにスーパーがあります。
→ Gần nhà ga có siêu thị. - 公園にトイレがありますか。
→ Trong công viên có nhà vệ sinh không? - 私のアパートにエアコンがあります。
→ Căn hộ của tôi có máy lạnh. - 学校に図書館があります。
→ Trong trường có thư viện.