[Ngữ pháp N5] ~ませんか (mời / đề nghị làm gì đó)

1. Cấu trúc

Thành phầnCách nối
Động từĐộng từ ở dạng ます bỏ “ます” + ませんか
→ Vます → V + ませんか

Ví dụ:

  • 行きます → 行きませんか
  • 食べます → 食べませんか
  • 見ます → 見ませんか

2. Ý nghĩa / cách dùng

  • (一緒に)~ませんか được dùng để mời người khác làm gì cùng mình, hoặc để đưa ra đề nghị nhẹ nhàng.
  • Nghĩa tương đương với tiếng Việt: “chúng ta … nhé?”, “bạn có muốn … không?”, “hãy cùng …”
  • Là dạng phủ định nghi vấn của “〜ます”, nhưng trong ngữ cảnh này nó không mang ý phủ định thực mà mang tính mời / đề nghị lịch sự.

3. Ví dụ

  1. 今日 一緒に映画を見ませんか。
    Hôm nay cùng xem phim nhé?
  2. 明日 コーヒーを飲みませんか。
    Ngày mai uống cà phê không?
  3. 今晩 食事しませんか。
    Tối nay ăn tối cùng nhau không?
  4. 週末 どこかへ出かけませんか。
    Cuối tuần đi đâu đó không?
  5. 来週 旅行しませんか。
    Tuần sau đi du lịch không?
  6. この後 図書館に行きませんか。
    Sau đây đi thư viện không?
  7. 一緒に 帰りませんか。
    Cùng về không?
  8. もう少し 待ちませんか。
    Chờ thêm chút nữa không?
  9. 一緒に 散歩しませんか。
    Cùng đi dạo không?
  10. 週末、一緒に 買い物しませんか。
    Cuối tuần cùng đi mua sắm không?

4. Một số lưu ý & mở rộng

  • Khi mời ai đó, thường người Nhật hay thêm 「いっしょに (cùng nhau)」 để nhấn “cùng làm”: 一緒に映画を見ませんか。
  • Có thể dùng kèm thời gian, địa điểm: 明日午後、一緒にカフェでコーヒーを飲みませんか。
  • Với động từ “~てくれませんか” hoặc “~てくださいませんか” là cách nói rất lịch sự khi yêu cầu người khác làm gì cho mình (đó là dạng khác, tương đương “làm ơn … cho tôi được không?”).
  • ~ませんか mang tính mời, nếu đối phương từ chối, bạn nên dùng cách trả lời lịch sự như “すみません、ちょっと…” (Xin lỗi, chút bận) hoặc “いいですね” nếu đồng ý.