1. Cấu trúc
Thành phần | Cách nối |
---|---|
Động từ | Động từ ở dạng ます bỏ “ます” + ませんか → Vます → V + ませんか |
Ví dụ:
- 行きます → 行きませんか
- 食べます → 食べませんか
- 見ます → 見ませんか
2. Ý nghĩa / cách dùng
- (一緒に)~ませんか được dùng để mời người khác làm gì cùng mình, hoặc để đưa ra đề nghị nhẹ nhàng.
- Nghĩa tương đương với tiếng Việt: “chúng ta … nhé?”, “bạn có muốn … không?”, “hãy cùng …”
- Là dạng phủ định nghi vấn của “〜ます”, nhưng trong ngữ cảnh này nó không mang ý phủ định thực mà mang tính mời / đề nghị lịch sự.
3. Ví dụ
- 今日 一緒に映画を見ませんか。
Hôm nay cùng xem phim nhé? - 明日 コーヒーを飲みませんか。
Ngày mai uống cà phê không? - 今晩 食事しませんか。
Tối nay ăn tối cùng nhau không? - 週末 どこかへ出かけませんか。
Cuối tuần đi đâu đó không? - 来週 旅行しませんか。
Tuần sau đi du lịch không? - この後 図書館に行きませんか。
Sau đây đi thư viện không? - 一緒に 帰りませんか。
Cùng về không? - もう少し 待ちませんか。
Chờ thêm chút nữa không? - 一緒に 散歩しませんか。
Cùng đi dạo không? - 週末、一緒に 買い物しませんか。
Cuối tuần cùng đi mua sắm không?
4. Một số lưu ý & mở rộng
- Khi mời ai đó, thường người Nhật hay thêm 「いっしょに (cùng nhau)」 để nhấn “cùng làm”: 一緒に映画を見ませんか。
- Có thể dùng kèm thời gian, địa điểm: 明日午後、一緒にカフェでコーヒーを飲みませんか。
- Với động từ “~てくれませんか” hoặc “~てくださいませんか” là cách nói rất lịch sự khi yêu cầu người khác làm gì cho mình (đó là dạng khác, tương đương “làm ơn … cho tôi được không?”).
- ~ませんか mang tính mời, nếu đối phương từ chối, bạn nên dùng cách trả lời lịch sự như “すみません、ちょっと…” (Xin lỗi, chút bận) hoặc “いいですね” nếu đồng ý.