1. Cấu trúc
Cách dùng | Cấu trúc |
---|---|
Liệt kê lựa chọn (danh từ) | Noun A + か + Noun B (+か) |
Liệt kê lựa chọn (động từ / tính từ) | V (không chia) + か + V + か |
2. Ý nghĩa / cách dùng
「か」là trợ từ / tiểu trợ từ, có những cách dùng phổ biến sau:
- Dùng để liệt kê lựa chọn / “… hoặc …”
Khi muốn nói “A hoặc B”, ta nối hai danh từ / động từ / tính từ bằng か.
→ Ví dụ: “Xe đạp hoặc xe máy”, “Uống trà hoặc cà phê”, “Đi hay ở” v.v. - Dạng kéo dài “~か~か” (A か B か)
Dùng để liệt kê hai khả năng, thường trong câu độc lập hoặc trong nghi vấn: “liệu … hay …”?
→ Ví dụ: “行くか行かないか”, “赤いか青いか” v.v
3. Ví dụ
- 車かバスかで学校に行く。
→ Đi học bằng xe hơi hoặc xe buýt. - コーヒーか紅茶か飲みますか?
→ Bạn uống cà phê hay trà? - 本を読むかテレビを見るか迷っている。
→ Tôi đang phân vân là đọc sách hay xem tivi. - 行くか行かないかまだ決めていない。
→ Tôi vẫn chưa quyết định đi hay không đi. - 赤か青か選べ。
→ Chọn đỏ hay xanh. - 参加するかしないか連絡してください。
→ Hãy liên lạc cho tôi biết bạn có tham gia hay không. - 雨が降るか降らないか分からない。
→ Không biết trời sẽ mưa hay không. - 東京か大阪か、どちらに住みたいですか。
→ Bạn muốn sống ở Tokyo hay Osaka? - 高いか安いか分かりません。
→ Không biết là đắt hay rẻ. - 成功するか失敗するかは努力次第だ。
→ Thành công hay thất bại là tùy vào sự cố gắng.