[Ngữ pháp N5] ~か~か: Hoặc, Hay

1. Cấu trúc

Cách dùngCấu trúc
Liệt kê lựa chọn (danh từ)Noun A + か + Noun B (+か)
Liệt kê lựa chọn (động từ / tính từ)V (không chia) + か + V + か

2. Ý nghĩa / cách dùng

「か」là trợ từ / tiểu trợ từ, có những cách dùng phổ biến sau:

  1. Dùng để liệt kê lựa chọn / “… hoặc …”
    Khi muốn nói “A hoặc B”, ta nối hai danh từ / động từ / tính từ bằng か.
    → Ví dụ: “Xe đạp hoặc xe máy”, “Uống trà hoặc cà phê”, “Đi hay ở” v.v.
  2. Dạng kéo dài “~か~か” (A か B か)
    Dùng để liệt kê hai khả năng, thường trong câu độc lập hoặc trong nghi vấn: “liệu … hay …”?
    → Ví dụ: “行くか行かないか”, “赤いか青いか” v.v

3. Ví dụ

  1. 車かバスで学校に行く。
    → Đi học bằng xe hơi hoặc xe buýt.
  2. コーヒーか紅茶飲みますか?
    → Bạn uống cà phê hay trà?
  3. 本を読むテレビを見るか迷っている。
    → Tôi đang phân vân là đọc sách hay xem tivi.
  4. 行くないかまだ決めていない。
    → Tôi vẫn chưa quyết định đi hay không đi.
  5. 選べ。
    → Chọn đỏ hay xanh.
  6. 参加するしない連絡してください。
    → Hãy liên lạc cho tôi biết bạn có tham gia hay không.
  7. 雨が降る降らない分からない。
    → Không biết trời sẽ mưa hay không.
  8. 東京大阪、どちらに住みたいですか。
    → Bạn muốn sống ở Tokyo hay Osaka?
  9. 高い安い分かりません。
    → Không biết là đắt hay rẻ.
  10. 成功する失敗するは努力次第だ。
    → Thành công hay thất bại là tùy vào sự cố gắng.