1. Cấu trúc
ぜんぜん + Vない
ぜんぜん + Adj / Adj “‐i” / Adj “‐na” + くない / ではない / じゃない
ぜんぜん chỉ được dùng với phần phủ định, để nhấn mạnh sự phủ định.
2. Ý nghĩa / cách dùng
- Diễn tả ý nghĩa “hoàn toàn không … / chẳng … chút nào”, mức độ phủ định rất cao.
- Luôn đi kèm với động từ hoặc tính từ ở dạng phủ định.
- Phần “ぜんぜん” đặt trước động từ (hoặc phần phủ định).
- Trong lời nói thường ngày, ぜんぜん dùng khá phổ biến để nhấn mạnh phủ định.
3. Ví dụ
- 彼はぜんぜん話さない。
Anh ấy chẳng nói gì cả. - 日本語がぜんぜんわからない。
Tôi chẳng hiểu tiếng Nhật chút nào. - 今日はぜんぜん眠れなかった。
Hôm nay chẳng ngủ được chút nào. - このケーキはぜんぜん美味しくない。
Cái bánh này chẳng ngon tẹo nào. - お金がぜんぜんない。
Tôi hoàn toàn không có tiền. - 彼女はぜんぜん疲れていない。
Cô ấy chẳng hề mệt chút nào. - 携帯がぜんぜん繋がらない。
Điện thoại di động chẳng kết nối được gì cả. - この問題はぜんぜん解決できない。
Vấn đề này hoàn toàn không thể giải quyết.
4. So sánh & lưu ý với あまり ~ない
Điểm so sánh | ぜんぜん ~ない | あまり ~ない |
---|---|---|
Mức độ phủ định | Rất mạnh: “chẳng … chút nào / hoàn toàn không” | Mức phủ định nhẹ hơn: “không … lắm” |
Dùng với phủ định | Luôn luôn dùng với phần phủ định | Cũng dùng với phủ định |
Phong cách | Thường trong lời nói / mạnh mẽ | Cả văn nói & văn viết |
Ví dụ minh hoạ | ぜんぜん行きたくない — tôi chẳng muốn đi chút nào | あまり行きたくない — tôi không muốn đi lắm |
Chúc các bạn học vui! 頑張って!