[Ngữ pháp N5] ぜんぜん ~ない: “hoàn toàn không … / chẳng … chút nào”

1. Cấu trúc

ぜんぜん + Vない

ぜんぜん + Adj / Adj “‐i” / Adj “‐na” + くない / ではない / じゃない

ぜんぜん chỉ được dùng với phần phủ định, để nhấn mạnh sự phủ định.

2. Ý nghĩa / cách dùng

  • Diễn tả ý nghĩa “hoàn toàn không … / chẳng … chút nào”, mức độ phủ định rất cao.
  • Luôn đi kèm với động từ hoặc tính từ ở dạng phủ định.
  • Phần “ぜんぜん” đặt trước động từ (hoặc phần phủ định).
  • Trong lời nói thường ngày, ぜんぜん dùng khá phổ biến để nhấn mạnh phủ định.

3. Ví dụ

  1. 彼はぜんぜん話さない。
    Anh ấy chẳng nói gì cả.
  2. 日本語がぜんぜんわからない。
    Tôi chẳng hiểu tiếng Nhật chút nào.
  3. 今日はぜんぜん眠れなかった。
    Hôm nay chẳng ngủ được chút nào.
  4. このケーキはぜんぜん美味しくない。
    Cái bánh này chẳng ngon tẹo nào.
  5. お金がぜんぜんない。
    Tôi hoàn toàn không có tiền.
  6. 彼女はぜんぜん疲れていない。
    Cô ấy chẳng hề mệt chút nào.
  7. 携帯がぜんぜん繋がらない。
    Điện thoại di động chẳng kết nối được gì cả.
  8. この問題はぜんぜん解決できない。
    Vấn đề này hoàn toàn không thể giải quyết.

4. So sánh & lưu ý với あまり ~ない

Điểm so sánhぜんぜん ~ないあまり ~ない
Mức độ phủ địnhRất mạnh: “chẳng … chút nào / hoàn toàn không”Mức phủ định nhẹ hơn: “không … lắm”
Dùng với phủ địnhLuôn luôn dùng với phần phủ địnhCũng dùng với phủ định
Phong cáchThường trong lời nói / mạnh mẽCả văn nói & văn viết
Ví dụ minh hoạぜんぜん行きたくない — tôi chẳng muốn đi chút nàoあまり行きたくない — tôi không muốn đi lắm

Chúc các bạn học vui! 頑張って!