1. Cấu trúc
Loại từ | Cấu trúc |
---|---|
Động từ | あまり + Vない |
Danh từ | あまり + N + じゃない / ではない |
Tính từ đuôi -i | あまり + Adj (bỏ 〜い) + くない / くありません |
Tính từ đuôi -na | あまり + Adj (bỏ 〜な) + じゃない / ではない |
Trong văn nói, người Nhật thường dùng あんまり thay cho あまり.
2. Ý nghĩa
- Dùng trong câu phủ định, nhưng mức độ phủ định không cao lắm.
- Khi gắn với động từ, nó diễn tả tần suất thấp hoặc số lượng không nhiều.
- Có nghĩa là “không … lắm”, “không nhiều / ít” trong tiếng Việt.
3. Ví dụ
- 私の日本語はあまり上手ではありません。
Tiếng Nhật của tôi không giỏi lắm. - 今日の天気はあまり寒くないです。
Thời tiết hôm nay không lạnh lắm. - 英語があまり分かりません。
Tôi không hiểu tiếng Anh lắm. - 私のうちは駅からあまり近くない。
Nhà tôi không gần ga lắm. - 僕もチェスはあまり上手じゃない。
Tôi cũng không chơi cờ giỏi lắm. - テレビはあまり見ませんが、きらいじゃありません。
Tôi không hay xem tivi nhưng cũng không hẳn là ghét. - この頃あんまり映画を見ていない。
Dạo này tôi không xem phim nhiều lắm. - 今朝はあまりご飯を食べなかった。
Sáng nay tôi ăn cơm không nhiều lắm.
4. Những lưu ý quan trọng & trường hợp đặc biệt
- Khi dùng trong văn nói, người Nhật thường dùng あんまり thay cho あまり.
- Với tính từ đuôi i, ta bỏ “〜い” rồi thêm “〜くない / くありません”.
- Với tính từ đuôi na, bỏ “〜な” rồi thêm “じゃない / ではない”.
- Với danh từ, dùng “じゃない / ではない” sau danh từ.
- Khi muốn nhấn mạnh hoặc dùng trong trường hợp quá mức, có thể dùng “あまりにも” (ở mức “quá …”) như một cách khác.
- Lưu ý: あまり luôn đi với phần phủ định. Nếu dùng với phần khẳng định, sẽ mang nghĩa khác (ví dụ “quá …”) trong những trường hợp đặc biệt.