Cấu trúc
[Danh từ] + が + 上手です (giỏi)
[Danh từ] + が + 下手です (kém)
Cách dùng cơ bản
✅ 上手 (じょうず) – Giỏi
Ý nghĩa: Giỏi, khéo léo, thành thạo
① 田中さんは料理が上手です。
→ Anh Tanaka nấu ăn giỏi.
② 彼女は歌が上手です。
→ Cô ấy hát hay.
③ 山田さんは英語が上手です。
→ Chị Yamada giỏi tiếng Anh.
④ 兄は絵が上手です。
→ Anh trai tôi vẽ giỏi.
❌ 下手 (へた) – Kém
Ý nghĩa: Kém, không giỏi, vụng về
① 私は料理が下手です。
→ Tôi nấu ăn kém.
② 弟は歌が下手です。
→ Em trai tôi hát không hay.
③ 彼は運転が下手です。
→ Anh ấy lái xe kém.
④ 妹はダンスが下手です。
→ Em gái tôi nhảy không đẹp.
So sánh với できる
が上手です
Ý nghĩa: Giỏi, thành thạo (về kỹ năng)
彼は料理が上手です。
Anh ấy nấu ăn giỏi.
ができます
Ý nghĩa: Có thể làm (về khả năng)
彼は料理ができます。
Anh ấy có thể nấu ăn.
🌸 Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật! がんばって! 🌸