[Ngữ Pháp N5] が上手/下手:Giỏi/Kém

Cấu trúc

[Danh từ] + が + 上手です (giỏi)
[Danh từ] + が + 下手です (kém)

Cách dùng cơ bản

✅ 上手 (じょうず) – Giỏi

Ý nghĩa: Giỏi, khéo léo, thành thạo

① 田中さんは料理が上手です。

→ Anh Tanaka nấu ăn giỏi.

② 彼女は歌が上手です。

→ Cô ấy hát hay.

③ 山田さんは英語が上手です。

→ Chị Yamada giỏi tiếng Anh.

④ 兄は絵が上手です。

→ Anh trai tôi vẽ giỏi.

❌ 下手 (へた) – Kém

Ý nghĩa: Kém, không giỏi, vụng về

① 私は料理が下手です。

→ Tôi nấu ăn kém.

② 弟は歌が下手です。

→ Em trai tôi hát không hay.

③ 彼は運転が下手です。

→ Anh ấy lái xe kém.

④ 妹はダンスが下手です。

→ Em gái tôi nhảy không đẹp.

So sánh với できる

Ý nghĩa: Giỏi, thành thạo (về kỹ năng)

彼は料理が上手です。

Anh ấy nấu ăn giỏi.

Ý nghĩa: Có thể làm (về khả năng)

彼は料理ができます

Anh ấy có thể nấu ăn.

🌸 Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật! がんばって! 🌸