Cấu trúc
これ/それ/あれ + は + N
N + は + これ/それ/あれ
N + は + どれですか?
Cách dùng / Ý nghĩa
これ/それ/あれ được sử dụng để làm đại diện cho một danh từ (đại từ thay thế) chỉ người, đồ vật…
① これ sử dụng khi người hay đồ vật gần với vị trí người nói (có thể gần hoặc xa với vị trí người nghe).
② それ sử dụng khi người hay đồ vật xa người nói nhưng gần người nghe.
③ あれ sử dụng khi người hay đồ vật xa vị trí của cả người nói lẫn người nghe.
Ví dụ
① これは 英語えいごの本ほんです。
→ Cái này là sách tiếng Anh.
② それは 私わたしのかばんです。
→ Cái đó là cái cặp của tôi.
③ あれは 図書館としょかんです。
→ Cái kia là thư viện.
④ 日本語にほんごの辞書じしょは これです。
→ Từ điển tiếng Nhật là cái này.
⑤ ベトナム語ごの本ほんは それです。
→ Sách tiếng Việt là cái đó.
Chúc các bạn học vui! がんばって!