Cấu trúc
Thời gian + に + V (ĐỘNG TỪ)
Người + に + V (ĐỘNG TỪ)
Địa điểm + へ + V (ĐỘNG TỪ)
V (bỏ ます) + に + V (ĐỘNG TỪ)
Cách dùng
① Cấu trúc「Thời gian + に」
Dùng để chỉ thời điểm xảy ra hành động nào đó
🕐 Ví dụ về thời gian:
① わたしは毎朝六時に起きます。
→ Tôi thức dậy mỗi ngày vào lúc 6 giờ sáng.
② あなたは毎晩何時に寝ますか。
→ Anh mỗi tối đi ngủ vào lúc mấy giờ?
③ 会議は何時に始まりますか。
八時に始まります。
– Cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc mấy giờ vậy?
– Sẽ bắt đầu vào lúc 8 giờ.
④ 午後6時に帰ります。
→ 6 giờ chiều tôi sẽ về.
📅 Thời gian lớn (tháng, năm):
① 彼は九月に国へ帰ります。
→ Ông ấy sẽ về nước vào tháng 9.
② 夏休みに東京へ行きます。
→ Tôi sẽ đi Tokyo vào kỳ nghỉ hè.
③ 彼は日本へ留学しました。
→ Cậu ấy đã đi du học Nhật Bản.
② Cấu trúc「Người + に」
Dùng để chỉ đối tượng mà hành động phía sau muốn hướng đến ai
① 彼に言います。
→ Tôi sẽ nói với anh ta.
② 工藤さんにメールします。
→ Tôi sẽ email cho Kudo.
③ 田中さんに手紙を送ります。
→ Tôi sẽ gửi thư cho anh Tanaka.
④ 彼女に伝えます。
→ Tôi sẽ truyền đạt lại với cô ấy.
③ Cấu trúc「Địa điểm + へ」
Dùng để chỉ địa điểm mà hành động hướng tới
① 明日、旅行に行きます。
→ Ngày mai tôi sẽ đi du lịch.
② サイゴンへ遊びに行きます。
→ Tôi sẽ lên Sài Gòn chơi.
③ ハノイへお祭りを見に行きます。
→ Tôi sẽ đến Hà Nội để xem lễ hội.
④ Cấu trúc「V (bỏ ます) + に」
Dùng để diễn tả mục đích của hành động “Đi đến đâu để làm gì”
① 5区へ中華料理を食べに行きます。
→ Tôi đi đến quận 5 để ăn món Hoa.
② 日本へ日本語の勉強に来ました。
→ Tôi đã đến Nhật để học tiếng Nhật.
③ 薬局へ頭痛止めを買いに行って来ました。
→ Tôi mới đi nhà thuốc để mua thuốc đau đầu về.
④ 忘れ物を取りに戻りました。
→ Tôi đã quay lại để lấy đồ để quên.
🌸 Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật! がんばって! 🌸